Thời tiết tại Dehiwala-Mount Lavinia, Xri Lan-ca (Sri Lanka) 🇱🇰
24.1°C
cảm giác như 26.4°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Dehiwala-Mount Lavinia, Xri Lan-ca (Sri Lanka) vào 1:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (144°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.6 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:02 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:50 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dehiwala-Mount Lavinia, Xri Lan-ca (Sri Lanka) 🇱🇰
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.0°C
25.9°C
23.3°C
78%
15.5 kph
1.8 mm
2.0
06:02 AM
05:50 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
26.7°C
25.4°C
78%
14.0 kph
2.6 mm
2.0
06:02 AM
05:50 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
28.5°C
26.4°C
24.5°C
84%
25.6 kph
6.5 mm
2.0
06:03 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
28.7°C
26.5°C
24.5°C
84%
27.7 kph
15.7 mm
3.0
06:03 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
25.6°C
24.7°C
24.1°C
92%
30.2 kph
38.7 mm
5.0
06:03 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa vừa
26.0°C
25.2°C
24.4°C
89%
31.3 kph
18.2 mm
6.0
06:04 AM
05:51 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dehiwala-Mount Lavinia, Xri Lan-ca (Sri Lanka) 🇱🇰
Wednesday, November 19, 2025
30.0°C
28.0°C
26.0°C
23.0°C
21.0°C
2
23.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
3
24.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
4
24.0°
↑
10.0 km/h
5
24.0°
↑
9.0 km/h
6
24.0°
↑
7.0 km/h
7
25.0°
↑
4.0 km/h
8
26.0°
↑
3.0 km/h
9
27.0°
↑
6.0 km/h
10
27.0°
↑
9.0 km/h
11
28.0°
↑
12.0 km/h
12
28.0°
↑
15.0 km/h
13
28.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
14
28.0°
↑
15.0 km/h
15
28.0°
↑
14.0 km/h
16
27.0°
↑
12.0 km/h
17
27.0°
↑
11.0 km/h
18
26.0°
↑
10.0 km/h
19
26.0°
↑
10.0 km/h
20
26.0°
↑
8.0 km/h
21
26.0°
↑
8.0 km/h
22
26.0°
↑
6.0 km/h
23
26.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
26.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
1
26.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dehiwala-Mount Lavinia, Xri Lan-ca (Sri Lanka) 🇱🇰 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 1157.85 µg/m³ |
| O3: | 25.0 µg/m³ |
| NO2: | 43.25 µg/m³ |
| SO2: | 10.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.15 µg/m³ |
| PM10: | 14.65 µg/m³ |