Thời tiết tại Gwalior, Ấn Độ 🇮🇳

26.5°C
cảm giác như 29.3°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Gwalior, Ấn Độ vào 7:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 79% |
🌬️ Gió: | 8.3 kph (28°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 84% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:11 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:01 PM |
Dự báo 7 ngày cho Gwalior, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.8°C
28.6°C
26.2°C
68%
13.7 kph
0.9 mm
2.0
06:11 AM
06:01 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.9°C
28.6°C
24.7°C
65%
15.1 kph
2.3 mm
2.0
06:11 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.1°C
27.7°C
25.1°C
68%
12.2 kph
1.4 mm
2.0
06:12 AM
05:59 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.9°C
27.6°C
23.9°C
65%
14.8 kph
2.2 mm
2.0
06:12 AM
05:58 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
32.4°C
26.7°C
23.8°C
57%
13.7 kph
0.0 mm
7.0
06:13 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
32.1°C
27.0°C
23.3°C
48%
11.9 kph
0.0 mm
7.0
06:13 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
32.4°C
26.5°C
21.9°C
42%
18.7 kph
0.0 mm
7.0
06:14 AM
05:54 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Gwalior, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
31.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
8

28.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
9

29.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
10

30.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
11

31.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
12

32.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
13

33.0°
↑
13.0 km/h
14

32.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
15

31.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
16

30.0°
↑
5.0 km/h
17

30.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
18

29.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
19

29.0°
↑
8.0 km/h
20

28.0°
↑
9.0 km/h
21

28.0°
↑
11.0 km/h
22

27.0°
↑
11.0 km/h
23

26.0°
↑
11.0 km/h

26.0°
↑
10.0 km/h
1

26.0°
↑
10.0 km/h
2

25.0°
↑
10.0 km/h
3

25.0°
↑
10.0 km/h
4

25.0°
↑
9.0 km/h
5

25.0°
↑
10.0 km/h
6

25.0°
↑
10.0 km/h
7

26.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Gwalior, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 399.85 µg/m³ |
O3: | 36.0 µg/m³ |
NO2: | 20.95 µg/m³ |
SO2: | 5.75 µg/m³ |
PM2.5: | 19.25 µg/m³ |
PM10: | 23.75 µg/m³ |