Thời tiết tại Alwar, Ấn Độ 🇮🇳
26.0°C
cảm giác như 24.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Alwar, Ấn Độ vào 13:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 13% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (354°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 5.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:47 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:31 PM |
Dự báo 7 ngày cho Alwar, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.5°C
20.0°C
15.0°C
19%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:47 AM
05:31 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
26.8°C
20.6°C
15.7°C
19%
5.0 kph
0.0 mm
1.0
06:47 AM
05:31 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
21.2°C
16.5°C
21%
5.0 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
05:30 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
21.4°C
16.8°C
24%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
06:49 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
21.6°C
16.9°C
27%
5.8 kph
0.0 mm
1.0
06:50 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
26.6°C
20.7°C
16.7°C
26%
4.7 kph
0.0 mm
6.0
06:50 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
26.1°C
20.2°C
16.2°C
22%
7.2 kph
0.0 mm
6.0
06:51 AM
05:29 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Alwar, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
13.0°C
14
26.0°
↑
9.0 km/h
15
26.0°
↑
8.0 km/h
16
25.0°
↑
6.0 km/h
17
22.0°
↑
5.0 km/h
18
21.0°
↑
4.0 km/h
19
20.0°
↑
2.0 km/h
20
19.0°
↑
2.0 km/h
21
19.0°
↑
4.0 km/h
22
18.0°
↑
3.0 km/h
23
18.0°
↑
4.0 km/h
18.0°
↑
4.0 km/h
1
17.0°
↑
4.0 km/h
2
17.0°
↑
4.0 km/h
3
17.0°
↑
4.0 km/h
4
16.0°
↑
4.0 km/h
5
16.0°
↑
3.0 km/h
6
16.0°
↑
2.0 km/h
7
16.0°
↑
2.0 km/h
8
19.0°
↑
1.0 km/h
9
21.0°
↑
1.0 km/h
10
23.0°
↑
2.0 km/h
11
25.0°
↑
2.0 km/h
12
26.0°
↑
2.0 km/h
13
26.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Alwar, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 6 (Trung bình) |
| CO: | 511.85 µg/m³ |
| O3: | 32.0 µg/m³ |
| NO2: | 31.15 µg/m³ |
| SO2: | 10.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 51.35 µg/m³ |
| PM10: | 51.75 µg/m³ |