Thời tiết tại Meerut, Ấn Độ 🇮🇳
25.1°C
cảm giác như 24.8°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Meerut, Ấn Độ vào 16:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 41% |
| 🌬️ Gió: | 5.8 kph (332°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.2 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:45 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Meerut, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.5°C
20.2°C
15.0°C
37%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
05:24 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
20.9°C
15.8°C
29%
6.1 kph
0.0 mm
1.0
06:45 AM
05:24 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
21.2°C
16.4°C
27%
5.0 kph
0.0 mm
1.0
06:46 AM
05:23 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
21.3°C
16.4°C
34%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
06:47 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
21.1°C
16.1°C
29%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:48 AM
05:23 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
26.7°C
20.1°C
15.9°C
26%
11.2 kph
0.0 mm
6.0
06:49 AM
05:22 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
25.7°C
19.6°C
15.0°C
24%
6.1 kph
0.0 mm
5.0
06:50 AM
05:22 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Meerut, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
25.0°C
21.0°C
17.0°C
13.0°C
17
23.0°
↑
5.0 km/h
18
22.0°
↑
5.0 km/h
19
21.0°
↑
5.0 km/h
20
20.0°
↑
6.0 km/h
21
20.0°
↑
6.0 km/h
22
19.0°
↑
6.0 km/h
23
18.0°
↑
6.0 km/h
18.0°
↑
6.0 km/h
1
18.0°
↑
6.0 km/h
2
17.0°
↑
5.0 km/h
3
17.0°
↑
5.0 km/h
4
16.0°
↑
5.0 km/h
5
16.0°
↑
5.0 km/h
6
16.0°
↑
5.0 km/h
7
16.0°
↑
4.0 km/h
8
19.0°
↑
3.0 km/h
9
21.0°
↑
3.0 km/h
10
23.0°
↑
3.0 km/h
11
25.0°
↑
2.0 km/h
12
26.0°
↑
2.0 km/h
13
27.0°
↑
1.0 km/h
14
27.0°
↑
1.0 km/h
15
27.0°
↑
2.0 km/h
16
26.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Meerut, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 635.85 µg/m³ |
| O3: | 184.0 µg/m³ |
| NO2: | 14.95 µg/m³ |
| SO2: | 38.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 92.15 µg/m³ |
| PM10: | 93.95 µg/m³ |