Thời tiết tại Bareilly, Ấn Độ 🇮🇳
16.0°C
cảm giác như 16.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bareilly, Ấn Độ vào 5:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 49% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (19°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 4% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:37 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:18 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bareilly, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
26.9°C
20.8°C
15.7°C
35%
5.0 kph
0.0 mm
1.0
06:37 AM
05:18 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.2°C
21.2°C
16.2°C
37%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
06:37 AM
05:18 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
21.5°C
16.7°C
40%
5.0 kph
0.0 mm
1.0
06:38 AM
05:17 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
21.6°C
16.5°C
40%
6.5 kph
0.0 mm
1.0
06:39 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
20.9°C
16.3°C
35%
9.4 kph
0.0 mm
6.0
06:40 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
27.3°C
20.6°C
15.9°C
34%
9.0 kph
0.0 mm
6.0
06:41 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
20.4°C
15.6°C
31%
14.4 kph
0.0 mm
6.0
06:41 AM
05:16 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bareilly, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
28.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
13.0°C
6
16.0°
↑
2.0 km/h
7
17.0°
↑
2.0 km/h
8
19.0°
↑
1.0 km/h
9
22.0°
↑
1.0 km/h
10
24.0°
↑
1.0 km/h
11
25.0°
↑
3.0 km/h
12
26.0°
↑
4.0 km/h
13
27.0°
↑
5.0 km/h
14
27.0°
↑
4.0 km/h
15
27.0°
↑
4.0 km/h
16
25.0°
↑
4.0 km/h
17
22.0°
↑
5.0 km/h
18
22.0°
↑
4.0 km/h
19
21.0°
↑
4.0 km/h
20
20.0°
↑
4.0 km/h
21
20.0°
↑
2.0 km/h
22
19.0°
↑
3.0 km/h
23
19.0°
↑
3.0 km/h
18.0°
↑
4.0 km/h
1
18.0°
↑
4.0 km/h
2
18.0°
↑
4.0 km/h
3
17.0°
↑
3.0 km/h
4
17.0°
↑
3.0 km/h
5
16.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bareilly, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 854.85 µg/m³ |
| O3: | 75.0 µg/m³ |
| NO2: | 34.45 µg/m³ |
| SO2: | 37.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 103.95 µg/m³ |
| PM10: | 104.95 µg/m³ |