Thời tiết tại Malegaon, Ấn Độ 🇮🇳
17.9°C
cảm giác như 17.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Malegaon, Ấn Độ vào :30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 43% |
| 🌬️ Gió: | 5.0 kph (50°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:43 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Malegaon, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
21.5°C
15.6°C
35%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
06:43 AM
05:51 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.1°C
22.0°C
16.2°C
35%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
06:44 AM
05:51 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
28.5°C
22.4°C
16.7°C
38%
12.6 kph
0.0 mm
2.0
06:44 AM
05:50 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
29.4°C
23.1°C
17.4°C
38%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
06:45 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
29.7°C
23.6°C
18.4°C
35%
12.6 kph
0.0 mm
6.0
06:46 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
29.8°C
24.4°C
19.6°C
37%
13.0 kph
0.0 mm
6.0
06:46 AM
05:50 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Malegaon, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
25.0°C
21.0°C
17.0°C
13.0°C
1
18.0°
↑
5.0 km/h
2
18.0°
↑
6.0 km/h
3
17.0°
↑
5.0 km/h
4
16.0°
↑
4.0 km/h
5
16.0°
↑
3.0 km/h
6
16.0°
↑
3.0 km/h
7
18.0°
↑
4.0 km/h
8
20.0°
↑
4.0 km/h
9
22.0°
↑
7.0 km/h
10
23.0°
↑
9.0 km/h
11
25.0°
↑
10.0 km/h
12
26.0°
↑
10.0 km/h
13
27.0°
↑
11.0 km/h
14
27.0°
↑
11.0 km/h
15
28.0°
↑
12.0 km/h
16
27.0°
↑
13.0 km/h
17
26.0°
↑
13.0 km/h
18
24.0°
↑
14.0 km/h
19
23.0°
↑
13.0 km/h
20
22.0°
↑
12.0 km/h
21
21.0°
↑
10.0 km/h
22
20.0°
↑
9.0 km/h
23
20.0°
↑
7.0 km/h
19.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Malegaon, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 7 (Cao) |
| CO: | 390.85 µg/m³ |
| O3: | 132.0 µg/m³ |
| NO2: | 7.45 µg/m³ |
| SO2: | 19.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 56.35 µg/m³ |
| PM10: | 60.65 µg/m³ |