Thời tiết tại Malegaon, Ấn Độ 🇮🇳

25.9°C
cảm giác như 28.1°C
Mưa nhẹ lả tả
Thời tiết hiện tại tại Malegaon, Ấn Độ vào 18:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 77% |
🌬️ Gió: | 14.0 kph (297°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.9 mm |
☁️ Mây che phủ: | 78% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:23 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:17 PM |
Dự báo 7 ngày cho Malegaon, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.6°C
25.7°C
22.7°C
75%
15.1 kph
4.8 mm
2.0
06:23 AM
06:17 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.2°C
25.2°C
22.0°C
76%
18.4 kph
3.5 mm
2.0
06:24 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
30.2°C
24.9°C
21.4°C
72%
23.4 kph
0.0 mm
2.0
06:24 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
24.6°C
21.1°C
73%
18.0 kph
2.4 mm
2.0
06:24 AM
06:14 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
30.3°C
25.2°C
21.2°C
68%
19.8 kph
0.0 mm
3.0
06:25 AM
06:14 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
30.6°C
24.9°C
22.2°C
68%
14.4 kph
0.0 mm
6.0
06:25 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
30.7°C
26.1°C
22.7°C
58%
15.8 kph
0.0 mm
7.0
06:25 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Malegaon, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
29.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
19

25.0°
0.4 mm
↑
13.0 km/h
20

24.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
21

24.0°
↑
12.0 km/h
22

24.0°
0.4 mm
↑
12.0 km/h
23

24.0°
↑
11.0 km/h

24.0°
↑
11.0 km/h
1

23.0°
↑
10.0 km/h
2

23.0°
↑
10.0 km/h
3

23.0°
↑
9.0 km/h
4

22.0°
↑
9.0 km/h
5

22.0°
↑
8.0 km/h
6

22.0°
↑
8.0 km/h
7

23.0°
↑
8.0 km/h
8

25.0°
↑
10.0 km/h
9

26.0°
↑
10.0 km/h
10

27.0°
↑
9.0 km/h
11

28.0°
↑
10.0 km/h
12

29.0°
0.0 mm
↑
11.0 km/h
13

30.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
14

30.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
15

29.0°
0.5 mm
↑
17.0 km/h
16

28.0°
0.3 mm
↑
18.0 km/h
17

27.0°
1.1 mm
↑
17.0 km/h
18

25.0°
1.1 mm
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Malegaon, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 121.85 µg/m³ |
O3: | 75.0 µg/m³ |
NO2: | 1.45 µg/m³ |
SO2: | 2.85 µg/m³ |
PM2.5: | 11.85 µg/m³ |
PM10: | 27.65 µg/m³ |