Thời tiết tại Dhule, Ấn Độ 🇮🇳

25.9°C
cảm giác như 28.2°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Dhule, Ấn Độ vào 19:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 77% |
🌬️ Gió: | 20.9 kph (293°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 85% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:23 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:16 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dhule, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.3°C
27.2°C
24.0°C
70%
23.0 kph
0.7 mm
2.0
06:23 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.1°C
26.5°C
23.0°C
71%
23.8 kph
1.7 mm
2.0
06:23 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
32.1°C
26.7°C
23.1°C
67%
25.9 kph
0.0 mm
2.0
06:23 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.9°C
26.3°C
22.6°C
67%
25.6 kph
0.4 mm
2.0
06:23 AM
06:13 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
32.0°C
26.6°C
22.4°C
63%
24.1 kph
0.0 mm
3.0
06:24 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
32.1°C
26.1°C
23.2°C
65%
18.7 kph
0.0 mm
7.0
06:24 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
32.4°C
27.1°C
23.1°C
52%
19.4 kph
0.0 mm
7.0
06:24 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Dhule, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
34.0°C
31.0°C
28.0°C
24.0°C
21.0°C
20

26.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
21

25.0°
↑
16.0 km/h
22

25.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
23

25.0°
↑
14.0 km/h

24.0°
↑
12.0 km/h
1

24.0°
↑
10.0 km/h
2

24.0°
↑
9.0 km/h
3

24.0°
↑
9.0 km/h
4

23.0°
↑
9.0 km/h
5

23.0°
↑
9.0 km/h
6

23.0°
↑
7.0 km/h
7

24.0°
↑
8.0 km/h
8

26.0°
↑
9.0 km/h
9

28.0°
↑
9.0 km/h
10

29.0°
↑
8.0 km/h
11

30.0°
↑
9.0 km/h
12

31.0°
↑
9.0 km/h
13

32.0°
↑
9.0 km/h
14

32.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
15

32.0°
0.6 mm
↑
15.0 km/h
16

29.0°
0.2 mm
↑
22.0 km/h
17

28.0°
0.2 mm
↑
21.0 km/h
18

26.0°
0.6 mm
↑
24.0 km/h
19

25.0°
0.2 mm
↑
22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dhule, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 121.85 µg/m³ |
O3: | 86.0 µg/m³ |
NO2: | 1.95 µg/m³ |
SO2: | 4.25 µg/m³ |
PM2.5: | 14.05 µg/m³ |
PM10: | 33.25 µg/m³ |