Thời tiết tại Asau Village, Tuvalu 🇹🇻
28.2°C
cảm giác như 31.4°C
Mưa rào nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Asau Village, Tuvalu vào 10:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 72% |
| 🌬️ Gió: | 15.5 kph (11°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.4 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 64% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 8.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:37 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:04 PM |
Dự báo 7 ngày cho Asau Village, Tuvalu 🇹🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa rơi nặng hạt
28.4°C
28.0°C
27.5°C
72%
16.2 kph
20.0 mm
2.0
05:37 AM
06:04 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.5°C
28.0°C
27.4°C
74%
21.6 kph
4.0 mm
3.0
05:37 AM
06:05 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
28.3°C
27.9°C
27.2°C
75%
18.7 kph
12.8 mm
3.0
05:37 AM
06:05 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
28.7°C
28.1°C
27.4°C
74%
16.9 kph
6.0 mm
3.0
05:37 AM
06:06 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
27.7°C
27.5°C
75%
18.7 kph
1.3 mm
0.0
05:37 AM
06:06 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
28.9°C
27.6°C
26.1°C
76%
22.7 kph
7.0 mm
7.0
05:37 AM
06:06 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Asau Village, Tuvalu 🇹🇻
Tuesday, November 18, 2025
30.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
11
28.0°
↑
16.0 km/h
12
28.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
13
28.0°
↑
15.0 km/h
14
28.0°
↑
14.0 km/h
15
28.0°
0.1 mm
↑
12.0 km/h
16
28.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
17
28.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
18
28.0°
1.1 mm
↑
10.0 km/h
19
28.0°
1.6 mm
↑
10.0 km/h
20
28.0°
↑
12.0 km/h
21
28.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
22
28.0°
↑
13.0 km/h
23
28.0°
0.2 mm
↑
13.0 km/h
28.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
1
28.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
2
28.0°
↑
14.0 km/h
3
28.0°
0.5 mm
↑
14.0 km/h
4
27.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
5
27.0°
↑
15.0 km/h
6
28.0°
↑
13.0 km/h
7
28.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
8
28.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
9
28.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
10
28.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Asau Village, Tuvalu 🇹🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 74.68 µg/m³ |
| O3: | 34.0 µg/m³ |
| NO2: | 0.68 µg/m³ |
| SO2: | 0.78 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.98 µg/m³ |
| PM10: | 4.38 µg/m³ |