Thời tiết tại Asau Village, Tuvalu 🇹🇻

28.2°C
cảm giác như 30.7°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Asau Village, Tuvalu vào 17:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 65% |
🌬️ Gió: | 19.1 kph (87°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 2% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:49 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:00 PM |
Dự báo 7 ngày cho Asau Village, Tuvalu 🇹🇻
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.3°C
28.0°C
27.7°C
69%
24.5 kph
1.7 mm
3.0
05:49 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
27.9°C
27.5°C
71%
25.2 kph
2.7 mm
3.0
05:48 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
27.8°C
27.4°C
73%
24.8 kph
3.6 mm
3.0
05:48 AM
06:00 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
28.2°C
27.8°C
27.5°C
77%
27.0 kph
15.7 mm
3.0
05:47 AM
05:59 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
28.0°C
27.7°C
27.3°C
76%
22.3 kph
15.3 mm
2.0
05:47 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
27.8°C
27.6°C
27.1°C
79%
33.8 kph
17.0 mm
0.0
05:46 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
27.8°C
27.6°C
78%
28.4 kph
3.8 mm
7.0
05:46 AM
05:59 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Asau Village, Tuvalu 🇹🇻
Saturday, October 04, 2025
30.0°C
29.0°C
28.0°C
26.0°C
25.0°C
18

28.0°
↑
20.0 km/h
19

28.0°
↑
19.0 km/h
20

28.0°
↑
20.0 km/h
21

28.0°
↑
21.0 km/h
22

28.0°
↑
21.0 km/h
23

28.0°
↑
20.0 km/h

28.0°
↑
20.0 km/h
1

28.0°
↑
19.0 km/h
2

28.0°
↑
19.0 km/h
3

28.0°
↑
19.0 km/h
4

28.0°
↑
20.0 km/h
5

28.0°
↑
20.0 km/h
6

28.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
7

28.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
8

28.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
9

28.0°
0.0 mm
↑
25.0 km/h
10

28.0°
↑
25.0 km/h
11

28.0°
↑
25.0 km/h
12

28.0°
↑
23.0 km/h
13

28.0°
↑
21.0 km/h
14

28.0°
↑
20.0 km/h
15

28.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
16

28.0°
0.2 mm
↑
22.0 km/h
17

28.0°
0.6 mm
↑
22.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Asau Village, Tuvalu 🇹🇻 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 79.68 µg/m³ |
O3: | 45.0 µg/m³ |
NO2: | 0.68 µg/m³ |
SO2: | 0.78 µg/m³ |
PM2.5: | 8.68 µg/m³ |
PM10: | 13.48 µg/m³ |