Thời tiết tại Dhanbad, Ấn Độ 🇮🇳

24.8°C
cảm giác như 27.5°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Dhanbad, Ấn Độ vào 1:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 91% |
🌬️ Gió: | 8.6 kph (207°) |
🌡️ Áp suất: | 1006.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 58% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:38 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dhanbad, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
26.4°C
24.2°C
80%
17.6 kph
0.2 mm
1.0
05:38 AM
05:28 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.2°C
26.9°C
23.3°C
76%
13.7 kph
0.3 mm
2.0
05:38 AM
05:27 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.6°C
27.7°C
24.1°C
67%
11.5 kph
0.1 mm
2.0
05:38 AM
05:26 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
32.2°C
28.0°C
24.7°C
67%
10.4 kph
0.6 mm
2.0
05:39 AM
05:25 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
31.6°C
27.1°C
24.5°C
63%
16.9 kph
0.0 mm
7.0
05:39 AM
05:24 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
30.8°C
26.1°C
22.5°C
56%
15.5 kph
0.0 mm
7.0
05:40 AM
05:23 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Dhanbad, Ấn Độ 🇮🇳
Sunday, October 05, 2025
31.0°C
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
2

25.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
3

24.0°
↑
9.0 km/h
4

24.0°
↑
9.0 km/h
5

24.0°
↑
9.0 km/h
6

25.0°
↑
9.0 km/h
7

26.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
8

27.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
9

28.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
10

28.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
11

28.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
12

28.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
13

29.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
14

30.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
15

29.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
16

29.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
17

27.0°
↑
11.0 km/h
18

26.0°
↑
10.0 km/h
19

26.0°
↑
9.0 km/h
20

26.0°
↑
9.0 km/h
21

25.0°
↑
9.0 km/h
22

25.0°
↑
9.0 km/h
23

25.0°
↑
8.0 km/h

24.0°
↑
8.0 km/h
1

24.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dhanbad, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 304.85 µg/m³ |
O3: | 57.0 µg/m³ |
NO2: | 27.15 µg/m³ |
SO2: | 42.05 µg/m³ |
PM2.5: | 25.95 µg/m³ |
PM10: | 25.95 µg/m³ |