Thời tiết tại Rajshahi, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
21.5°C
cảm giác như 21.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Rajshahi, Băng-la-đét (Bangladesh) vào 22:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 10.1 kph (349°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:22 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rajshahi, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
28.5°C
22.8°C
18.1°C
59%
14.8 kph
0.0 mm
1.0
06:22 AM
05:19 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
23.0°C
18.1°C
59%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:23 AM
05:18 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.9°C
23.4°C
18.7°C
52%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
05:18 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
28.9°C
23.6°C
19.3°C
51%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:24 AM
05:18 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
23.5°C
19.0°C
50%
10.1 kph
0.0 mm
2.0
06:25 AM
05:18 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.5°C
23.3°C
19.0°C
56%
14.4 kph
0.0 mm
6.0
06:26 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
23.6°C
19.5°C
55%
12.6 kph
0.0 mm
6.0
06:26 AM
05:17 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Rajshahi, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
Monday, November 17, 2025
30.0°C
26.0°C
23.0°C
20.0°C
16.0°C
23
21.0°
↑
10.0 km/h
20.0°
↑
10.0 km/h
1
20.0°
↑
10.0 km/h
2
20.0°
↑
9.0 km/h
3
19.0°
↑
9.0 km/h
4
19.0°
↑
10.0 km/h
5
18.0°
↑
10.0 km/h
6
18.0°
↑
10.0 km/h
7
18.0°
↑
10.0 km/h
8
21.0°
↑
11.0 km/h
9
23.0°
↑
12.0 km/h
10
25.0°
↑
12.0 km/h
11
26.0°
↑
12.0 km/h
12
28.0°
↑
12.0 km/h
13
28.0°
↑
10.0 km/h
14
29.0°
↑
10.0 km/h
15
29.0°
↑
10.0 km/h
16
28.0°
↑
9.0 km/h
17
26.0°
↑
10.0 km/h
18
24.0°
↑
10.0 km/h
19
24.0°
↑
10.0 km/h
20
23.0°
↑
8.0 km/h
21
22.0°
↑
9.0 km/h
22
22.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rajshahi, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 394.85 µg/m³ |
| O3: | 132.0 µg/m³ |
| NO2: | 9.35 µg/m³ |
| SO2: | 3.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 16.25 µg/m³ |
| PM10: | 16.55 µg/m³ |