Thời tiết tại Comilla, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
30.3°C
cảm giác như 32.5°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Comilla, Băng-la-đét (Bangladesh) vào 12:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 49% |
| 🌬️ Gió: | 10.1 kph (4°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 4.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 6.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:11 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Comilla, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
29.0°C
22.6°C
17.6°C
71%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
06:11 AM
05:09 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.9°C
23.2°C
18.7°C
65%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
06:12 AM
05:09 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
29.2°C
23.7°C
20.4°C
63%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:12 AM
05:09 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
29.0°C
23.6°C
20.0°C
59%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:13 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
22.2°C
17.2°C
57%
8.3 kph
0.0 mm
2.0
06:14 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
26.9°C
21.2°C
16.6°C
64%
11.9 kph
0.0 mm
6.0
06:15 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
21.1°C
16.5°C
64%
11.9 kph
0.0 mm
6.0
06:15 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Comilla, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
Tuesday, November 18, 2025
31.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
12
28.0°
↑
10.0 km/h
13
29.0°
↑
9.0 km/h
14
29.0°
↑
10.0 km/h
15
29.0°
↑
10.0 km/h
16
28.0°
↑
9.0 km/h
17
24.0°
↑
8.0 km/h
18
23.0°
↑
8.0 km/h
19
22.0°
↑
7.0 km/h
20
22.0°
↑
8.0 km/h
21
21.0°
↑
7.0 km/h
22
21.0°
↑
8.0 km/h
23
20.0°
↑
8.0 km/h
20.0°
↑
9.0 km/h
1
20.0°
↑
10.0 km/h
2
19.0°
↑
9.0 km/h
3
19.0°
↑
9.0 km/h
4
19.0°
↑
10.0 km/h
5
19.0°
↑
9.0 km/h
6
19.0°
↑
9.0 km/h
7
19.0°
↑
9.0 km/h
8
22.0°
↑
9.0 km/h
9
24.0°
↑
10.0 km/h
10
26.0°
↑
9.0 km/h
11
27.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Comilla, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 498.85 µg/m³ |
| O3: | 24.0 µg/m³ |
| NO2: | 25.95 µg/m³ |
| SO2: | 4.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 35.45 µg/m³ |
| PM10: | 36.75 µg/m³ |