Thời tiết tại Tungi, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
23.3°C
cảm giác như 25.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Tungi, Băng-la-đét (Bangladesh) vào 20:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 57% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (333°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tungi, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
28.9°C
23.5°C
19.0°C
56%
9.7 kph
0.0 mm
1.0
06:14 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
29.5°C
23.9°C
19.3°C
58%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
06:15 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
30.2°C
24.6°C
19.9°C
54%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
30.0°C
24.9°C
20.7°C
52%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
06:16 AM
05:11 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
30.1°C
24.8°C
20.3°C
48%
10.8 kph
0.0 mm
2.0
06:17 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.5°C
23.6°C
19.5°C
50%
9.0 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.4°C
23.3°C
19.3°C
59%
10.1 kph
0.0 mm
6.0
06:18 AM
05:11 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tungi, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
Monday, November 17, 2025
31.0°C
28.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
21
23.0°
↑
9.0 km/h
22
22.0°
↑
9.0 km/h
23
22.0°
↑
9.0 km/h
21.0°
↑
9.0 km/h
1
21.0°
↑
8.0 km/h
2
20.0°
↑
8.0 km/h
3
20.0°
↑
8.0 km/h
4
20.0°
↑
7.0 km/h
5
20.0°
↑
7.0 km/h
6
19.0°
↑
7.0 km/h
7
20.0°
↑
8.0 km/h
8
22.0°
↑
8.0 km/h
9
24.0°
↑
9.0 km/h
10
26.0°
↑
9.0 km/h
11
27.0°
↑
10.0 km/h
12
28.0°
↑
10.0 km/h
13
29.0°
↑
9.0 km/h
14
30.0°
↑
8.0 km/h
15
30.0°
↑
8.0 km/h
16
29.0°
↑
8.0 km/h
17
26.0°
↑
9.0 km/h
18
25.0°
↑
9.0 km/h
19
24.0°
↑
9.0 km/h
20
24.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tungi, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 218.85 µg/m³ |
| O3: | 161.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.45 µg/m³ |
| SO2: | 5.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.35 µg/m³ |
| PM10: | 10.35 µg/m³ |