Thời tiết tại Agartala, Ấn Độ 🇮🇳
19.4°C
cảm giác như 19.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Agartala, Ấn Độ vào 23:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 75% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (19°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:42 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:38 PM |
Dự báo 7 ngày cho Agartala, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
28.5°C
22.0°C
17.0°C
70%
11.2 kph
0.0 mm
1.0
05:42 AM
04:38 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.9°C
22.8°C
17.8°C
67%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
05:43 AM
04:38 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
29.0°C
23.4°C
19.5°C
63%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
05:43 AM
04:38 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
29.1°C
23.1°C
19.2°C
57%
7.2 kph
0.0 mm
1.0
05:44 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.5°C
21.9°C
17.1°C
59%
7.2 kph
0.0 mm
2.0
05:45 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
21.0°C
16.2°C
64%
7.9 kph
0.0 mm
6.0
05:45 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
20.9°C
16.3°C
66%
9.7 kph
0.0 mm
6.0
05:46 AM
04:37 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Agartala, Ấn Độ 🇮🇳
Wednesday, November 19, 2025
30.0°C
26.0°C
22.0°C
19.0°C
15.0°C
19.0°
↑
6.0 km/h
1
19.0°
↑
6.0 km/h
2
18.0°
↑
6.0 km/h
3
18.0°
↑
6.0 km/h
4
18.0°
↑
7.0 km/h
5
18.0°
↑
7.0 km/h
6
19.0°
↑
6.0 km/h
7
22.0°
↑
7.0 km/h
8
24.0°
↑
8.0 km/h
9
26.0°
↑
8.0 km/h
10
27.0°
↑
8.0 km/h
11
28.0°
↑
8.0 km/h
12
29.0°
↑
8.0 km/h
13
29.0°
↑
7.0 km/h
14
29.0°
↑
5.0 km/h
15
28.0°
↑
2.0 km/h
16
24.0°
↑
4.0 km/h
17
23.0°
↑
3.0 km/h
18
23.0°
↑
1.0 km/h
19
22.0°
↑
1.0 km/h
20
22.0°
↑
4.0 km/h
21
21.0°
↑
4.0 km/h
22
21.0°
↑
5.0 km/h
23
20.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Agartala, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 505.85 µg/m³ |
| O3: | 74.0 µg/m³ |
| NO2: | 33.75 µg/m³ |
| SO2: | 5.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 41.25 µg/m³ |
| PM10: | 42.55 µg/m³ |