Thời tiết tại Bāndarban, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
21.5°C
cảm giác như 21.5°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Bāndarban, Băng-la-đét (Bangladesh) vào 6:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 79% |
| 🌬️ Gió: | 11.9 kph (24°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 23% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:07 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bāndarban, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
24.6°C
21.5°C
70%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:07 AM
05:09 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
24.7°C
22.2°C
70%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
06:08 AM
05:08 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.0°C
24.4°C
22.1°C
68%
16.2 kph
0.0 mm
1.0
06:09 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.4°C
23.1°C
20.3°C
63%
15.1 kph
0.0 mm
1.0
06:09 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
26.2°C
22.4°C
18.9°C
63%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
06:10 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
26.5°C
22.0°C
18.1°C
64%
16.6 kph
0.0 mm
6.0
06:11 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
26.3°C
22.3°C
18.3°C
61%
13.0 kph
0.0 mm
6.0
06:11 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bāndarban, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
Wednesday, November 19, 2025
29.0°C
26.0°C
24.0°C
22.0°C
19.0°C
7
22.0°
↑
11.0 km/h
8
23.0°
↑
10.0 km/h
9
25.0°
↑
9.0 km/h
10
26.0°
↑
8.0 km/h
11
27.0°
↑
8.0 km/h
12
28.0°
↑
10.0 km/h
13
28.0°
↑
13.0 km/h
14
28.0°
↑
15.0 km/h
15
27.0°
↑
16.0 km/h
16
27.0°
↑
14.0 km/h
17
26.0°
↑
13.0 km/h
18
26.0°
↑
13.0 km/h
19
26.0°
↑
13.0 km/h
20
25.0°
↑
12.0 km/h
21
25.0°
↑
11.0 km/h
22
24.0°
↑
10.0 km/h
23
24.0°
↑
10.0 km/h
23.0°
↑
10.0 km/h
1
23.0°
↑
9.0 km/h
2
23.0°
↑
7.0 km/h
3
23.0°
↑
8.0 km/h
4
23.0°
↑
8.0 km/h
5
22.0°
↑
8.0 km/h
6
22.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bāndarban, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 455.85 µg/m³ |
| O3: | 18.0 µg/m³ |
| NO2: | 31.35 µg/m³ |
| SO2: | 3.75 µg/m³ |
| PM2.5: | 21.65 µg/m³ |
| PM10: | 21.95 µg/m³ |