Thời tiết tại Sittwe, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲
23.8°C
cảm giác như 25.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Sittwe, Miến Điện (Myanmar) vào 3:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 82% |
| 🌬️ Gió: | 10.4 kph (32°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1011.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 9% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:59 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sittwe, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
29.9°C
26.4°C
23.2°C
69%
11.9 kph
0.0 mm
2.0
05:59 AM
05:08 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
26.6°C
23.8°C
69%
11.2 kph
0.5 mm
2.0
06:00 AM
05:08 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.2°C
26.1°C
23.4°C
73%
15.1 kph
1.0 mm
2.0
06:00 AM
05:08 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.0°C
26.1°C
23.0°C
74%
14.8 kph
0.5 mm
2.0
06:01 AM
05:07 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
29.2°C
25.9°C
23.1°C
73%
19.4 kph
0.0 mm
7.0
06:02 AM
05:07 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
27.9°C
24.8°C
21.5°C
67%
15.1 kph
0.0 mm
6.0
06:02 AM
05:07 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sittwe, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲
Tuesday, November 18, 2025
31.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
4
24.0°
↑
10.0 km/h
5
23.0°
↑
10.0 km/h
6
23.0°
↑
10.0 km/h
7
24.0°
↑
11.0 km/h
8
25.0°
↑
11.0 km/h
9
27.0°
↑
10.0 km/h
10
28.0°
↑
8.0 km/h
11
29.0°
↑
4.0 km/h
12
30.0°
↑
1.0 km/h
13
30.0°
↑
6.0 km/h
14
30.0°
↑
9.0 km/h
15
29.0°
↑
12.0 km/h
16
28.0°
↑
12.0 km/h
17
27.0°
↑
11.0 km/h
18
27.0°
↑
9.0 km/h
19
27.0°
↑
6.0 km/h
20
27.0°
↑
6.0 km/h
21
27.0°
↑
4.0 km/h
22
26.0°
↑
4.0 km/h
23
26.0°
↑
4.0 km/h
26.0°
↑
5.0 km/h
1
25.0°
↑
7.0 km/h
2
25.0°
↑
8.0 km/h
3
25.0°
↑
9.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sittwe, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 199.85 µg/m³ |
| O3: | 90.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.75 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.55 µg/m³ |
| PM10: | 3.95 µg/m³ |