Thời tiết tại Monywa, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲

26.9°C
cảm giác như 30.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Monywa, Miến Điện (Myanmar) vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 82% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (173°) |
🌡️ Áp suất: | 1009.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 21% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:32 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Monywa, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.6°C
28.6°C
26.1°C
76%
7.2 kph
0.7 mm
2.0
05:32 AM
05:25 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
32.0°C
28.2°C
25.0°C
80%
19.8 kph
17.2 mm
2.0
05:32 AM
05:24 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.9°C
27.6°C
24.3°C
78%
13.3 kph
0.8 mm
2.0
05:33 AM
05:23 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.9°C
28.1°C
24.9°C
75%
13.7 kph
0.3 mm
3.0
05:33 AM
05:22 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.6°C
27.3°C
25.0°C
79%
13.3 kph
0.5 mm
6.0
05:33 AM
05:21 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.7°C
28.3°C
25.0°C
74%
13.0 kph
0.5 mm
6.0
05:34 AM
05:20 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Monywa, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
31.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
3

27.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
4

26.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
5

26.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
6

26.0°
↑
2.0 km/h
7

27.0°
↑
1.0 km/h
8

28.0°
↑
1.0 km/h
9

29.0°
↑
1.0 km/h
10

30.0°
↑
6.0 km/h
11

31.0°
↑
7.0 km/h
12

31.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
13

32.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
14

32.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
15

32.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
16

31.0°
↑
1.0 km/h
17

30.0°
↑
1.0 km/h
18

29.0°
↑
2.0 km/h
19

28.0°
↑
2.0 km/h
20

28.0°
↑
1.0 km/h
21

28.0°
0.5 mm
↑
1.0 km/h
22

28.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
23

28.0°
↑
3.0 km/h

27.0°
↑
2.0 km/h
1

27.0°
↑
2.0 km/h
2

27.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Monywa, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 947.85 µg/m³ |
O3: | 53.0 µg/m³ |
NO2: | 16.45 µg/m³ |
SO2: | 7.55 µg/m³ |
PM2.5: | 33.75 µg/m³ |
PM10: | 34.95 µg/m³ |