Thời tiết tại Amarapura, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲

25.2°C
cảm giác như 27.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Amarapura, Miến Điện (Myanmar) vào 2:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 85% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (137°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 35% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:58 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:51 PM |
Dự báo 7 ngày cho Amarapura, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
31.1°C
27.5°C
24.6°C
81%
7.6 kph
6.5 mm
2.0
05:58 AM
05:51 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
29.9°C
26.7°C
24.1°C
87%
14.0 kph
21.6 mm
2.0
05:58 AM
05:50 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.5°C
25.9°C
22.7°C
85%
12.6 kph
1.5 mm
2.0
05:59 AM
05:49 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
30.0°C
26.1°C
23.6°C
85%
12.2 kph
5.6 mm
2.0
05:59 AM
05:48 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
26.0°C
23.6°C
85%
13.3 kph
1.5 mm
6.0
05:59 AM
05:47 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.8°C
26.4°C
23.7°C
84%
9.7 kph
2.8 mm
6.0
06:00 AM
05:46 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Amarapura, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲
Saturday, October 04, 2025
33.0°C
30.0°C
28.0°C
25.0°C
22.0°C
3

25.0°
↑
6.0 km/h
4

25.0°
↑
6.0 km/h
5

25.0°
↑
5.0 km/h
6

25.0°
↑
5.0 km/h
7

26.0°
↑
4.0 km/h
8

28.0°
↑
3.0 km/h
9

29.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
10

30.0°
0.3 mm
↑
7.0 km/h
11

30.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
12

31.0°
0.8 mm
↑
7.0 km/h
13

31.0°
1.4 mm
↑
5.0 km/h
14

31.0°
0.8 mm
↑
5.0 km/h
15

31.0°
1.6 mm
↑
5.0 km/h
16

30.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
17

28.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
18

27.0°
↑
6.0 km/h
19

27.0°
↑
5.0 km/h
20

27.0°
↑
5.0 km/h
21

27.0°
↑
4.0 km/h
22

26.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
23

26.0°
1.3 mm
↑
4.0 km/h

26.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
1

25.0°
0.8 mm
↑
6.0 km/h
2

25.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Amarapura, Miến Điện (Myanmar) 🇲🇲 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
CO: | 1759.85 µg/m³ |
O3: | 47.0 µg/m³ |
NO2: | 16.85 µg/m³ |
SO2: | 12.05 µg/m³ |
PM2.5: | 33.35 µg/m³ |
PM10: | 36.15 µg/m³ |