Thời tiết tại Hāthazāri, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩

23.3°C
cảm giác như 25.7°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Hāthazāri, Băng-la-đét (Bangladesh) vào 3:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 95% |
🌬️ Gió: | 4.3 kph (117°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 9.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.3 mm |
☁️ Mây che phủ: | 82% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:44 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:35 PM |
Dự báo 7 ngày cho Hāthazāri, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Mưa vừa
29.5°C
25.7°C
23.2°C
89%
7.2 kph
5.4 mm
2.0
05:44 AM
05:35 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
29.9°C
25.6°C
23.2°C
91%
8.6 kph
17.7 mm
2.0
05:45 AM
05:34 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
31.2°C
25.9°C
23.1°C
87%
10.1 kph
7.2 mm
2.0
05:45 AM
05:33 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
31.5°C
26.1°C
23.3°C
86%
9.7 kph
5.5 mm
3.0
05:45 AM
05:32 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
25.4°C
23.3°C
90%
6.5 kph
4.6 mm
6.0
05:46 AM
05:31 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
30.4°C
25.8°C
23.6°C
88%
6.5 kph
3.8 mm
6.0
05:46 AM
05:31 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Hāthazāri, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩
Sunday, October 05, 2025
31.0°C
28.0°C
26.0°C
24.0°C
21.0°C
4

23.0°
0.3 mm
↑
4.0 km/h
5

23.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
6

23.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
7

25.0°
↑
5.0 km/h
8

26.0°
↑
5.0 km/h
9

27.0°
↑
4.0 km/h
10

28.0°
↑
4.0 km/h
11

29.0°
0.0 mm
↑
3.0 km/h
12

30.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
13

29.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
14

28.0°
1.4 mm
↑
6.0 km/h
15

28.0°
1.3 mm
↑
7.0 km/h
16

27.0°
0.8 mm
↑
6.0 km/h
17

26.0°
0.3 mm
↑
5.0 km/h
18

25.0°
↑
5.0 km/h
19

25.0°
↑
6.0 km/h
20

25.0°
↑
6.0 km/h
21

25.0°
↑
6.0 km/h
22

24.0°
↑
5.0 km/h
23

24.0°
0.6 mm
↑
5.0 km/h

24.0°
↑
6.0 km/h
1

24.0°
↑
6.0 km/h
2

24.0°
↑
6.0 km/h
3

24.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Hāthazāri, Băng-la-đét (Bangladesh) 🇧🇩 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 146.85 µg/m³ |
O3: | 38.0 µg/m³ |
NO2: | 9.95 µg/m³ |
SO2: | 2.75 µg/m³ |
PM2.5: | 9.85 µg/m³ |
PM10: | 11.15 µg/m³ |