Thời tiết tại Barddhamān, Ấn Độ 🇮🇳
27.4°C
cảm giác như 27.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Barddhamān, Ấn Độ vào 13:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 36% |
| 🌬️ Gió: | 9.7 kph (352°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 4.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:53 PM |
Dự báo 7 ngày cho Barddhamān, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
27.4°C
21.1°C
15.9°C
51%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
05:53 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
21.6°C
16.7°C
55%
13.7 kph
0.0 mm
1.0
05:54 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
28.2°C
22.2°C
17.3°C
55%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
05:54 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
28.8°C
22.7°C
17.6°C
53%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
05:55 AM
04:53 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
29.2°C
23.1°C
17.9°C
49%
10.8 kph
0.0 mm
2.0
05:56 AM
04:52 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
29.0°C
22.9°C
18.3°C
51%
11.9 kph
0.0 mm
6.0
05:56 AM
04:52 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
29.2°C
22.9°C
18.0°C
51%
11.9 kph
0.0 mm
6.0
05:57 AM
04:52 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Barddhamān, Ấn Độ 🇮🇳
Sunday, November 16, 2025
29.0°C
25.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
14
27.0°
↑
9.0 km/h
15
27.0°
↑
10.0 km/h
16
24.0°
↑
8.0 km/h
17
22.0°
↑
8.0 km/h
18
21.0°
↑
8.0 km/h
19
21.0°
↑
9.0 km/h
20
20.0°
↑
12.0 km/h
21
19.0°
↑
12.0 km/h
22
19.0°
↑
12.0 km/h
23
18.0°
↑
12.0 km/h
18.0°
↑
11.0 km/h
1
18.0°
↑
11.0 km/h
2
18.0°
↑
11.0 km/h
3
17.0°
↑
11.0 km/h
4
17.0°
↑
10.0 km/h
5
17.0°
↑
11.0 km/h
6
17.0°
↑
10.0 km/h
7
20.0°
↑
11.0 km/h
8
22.0°
↑
12.0 km/h
9
24.0°
↑
13.0 km/h
10
26.0°
↑
13.0 km/h
11
27.0°
↑
14.0 km/h
12
27.0°
↑
13.0 km/h
13
28.0°
↑
12.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Barddhamān, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 614.85 µg/m³ |
| O3: | 98.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.05 µg/m³ |
| SO2: | 15.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 85.35 µg/m³ |
| PM10: | 89.35 µg/m³ |