Thời tiết tại Ranchi, Ấn Độ 🇮🇳

24.1°C
cảm giác như 27.0°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Ranchi, Ấn Độ vào 4:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 94% |
🌬️ Gió: | 14.8 kph (142°) |
🌡️ Áp suất: | 1010.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 1.6 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:42 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ranchi, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.6°C
24.4°C
22.6°C
89%
22.3 kph
4.1 mm
1.0
05:42 AM
05:33 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
27.4°C
23.9°C
22.0°C
89%
16.2 kph
8.0 mm
2.0
05:42 AM
05:32 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.7°C
23.6°C
21.0°C
85%
17.6 kph
0.2 mm
2.0
05:42 AM
05:31 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
27.8°C
23.7°C
20.8°C
84%
15.8 kph
3.9 mm
3.0
05:43 AM
05:30 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
28.4°C
23.8°C
21.3°C
80%
14.4 kph
1.1 mm
5.0
05:43 AM
05:30 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
27.8°C
23.5°C
20.6°C
77%
19.4 kph
0.0 mm
6.0
05:43 AM
05:29 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ranchi, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
29.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
20.0°C
5

23.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
6

23.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
7

23.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
8

24.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
9

25.0°
0.2 mm
↑
17.0 km/h
10

26.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
11

27.0°
0.2 mm
↑
22.0 km/h
12

28.0°
0.6 mm
↑
22.0 km/h
13

28.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
14

27.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
15

27.0°
0.3 mm
↑
19.0 km/h
16

26.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
17

25.0°
↑
13.0 km/h
18

24.0°
0.3 mm
↑
14.0 km/h
19

24.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
20

24.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
21

24.0°
0.4 mm
↑
14.0 km/h
22

23.0°
1.0 mm
↑
14.0 km/h
23

23.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h

23.0°
0.9 mm
↑
15.0 km/h
1

23.0°
1.1 mm
↑
16.0 km/h
2

23.0°
0.7 mm
↑
14.0 km/h
3

23.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
4

22.0°
0.4 mm
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ranchi, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 276.85 µg/m³ |
O3: | 66.0 µg/m³ |
NO2: | 6.85 µg/m³ |
SO2: | 9.45 µg/m³ |
PM2.5: | 5.75 µg/m³ |
PM10: | 5.75 µg/m³ |