Thời tiết tại Ranchi, Ấn Độ 🇮🇳
22.2°C
cảm giác như 23.9°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Ranchi, Ấn Độ vào 11:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 53% |
| 🌬️ Gió: | 8.3 kph (65°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 3.5 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 7.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:03 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ranchi, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
24.1°C
17.7°C
12.7°C
55%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:04 AM
05:03 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
24.9°C
18.5°C
13.7°C
54%
9.0 kph
0.0 mm
1.0
06:05 AM
05:03 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
25.7°C
19.3°C
14.6°C
54%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
06:06 AM
05:03 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
26.2°C
19.8°C
15.2°C
54%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:06 AM
05:02 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
26.1°C
19.9°C
15.0°C
49%
13.0 kph
0.0 mm
2.0
06:07 AM
05:02 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
25.3°C
19.2°C
14.8°C
46%
10.4 kph
0.0 mm
5.0
06:08 AM
05:02 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
24.6°C
18.7°C
14.4°C
45%
9.4 kph
0.0 mm
5.0
06:09 AM
05:02 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ranchi, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
26.0°C
22.0°C
18.0°C
15.0°C
11.0°C
12
24.0°
↑
8.0 km/h
13
24.0°
↑
8.0 km/h
14
24.0°
↑
8.0 km/h
15
24.0°
↑
8.0 km/h
16
21.0°
↑
7.0 km/h
17
19.0°
↑
6.0 km/h
18
18.0°
↑
5.0 km/h
19
17.0°
↑
5.0 km/h
20
16.0°
↑
6.0 km/h
21
16.0°
↑
6.0 km/h
22
15.0°
↑
6.0 km/h
23
15.0°
↑
6.0 km/h
15.0°
↑
5.0 km/h
1
14.0°
↑
4.0 km/h
2
14.0°
↑
4.0 km/h
3
14.0°
↑
4.0 km/h
4
14.0°
↑
3.0 km/h
5
14.0°
↑
2.0 km/h
6
14.0°
↑
2.0 km/h
7
17.0°
↑
2.0 km/h
8
20.0°
↑
2.0 km/h
9
21.0°
↑
5.0 km/h
10
23.0°
↑
6.0 km/h
11
24.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ranchi, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 4 (Không lành mạnh) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 10 (Rất cao) |
| CO: | 419.85 µg/m³ |
| O3: | 102.0 µg/m³ |
| NO2: | 8.55 µg/m³ |
| SO2: | 18.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 99.55 µg/m³ |
| PM10: | 105.65 µg/m³ |