Thời tiết tại Bokāro, Ấn Độ 🇮🇳

24.4°C
cảm giác như 27.2°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Bokāro, Ấn Độ vào 1:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 95% |
🌬️ Gió: | 14.8 kph (129°) |
🌡️ Áp suất: | 1007.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 100% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:38 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:30 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bokāro, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa rơi nặng hạt
30.5°C
26.6°C
24.4°C
85%
19.1 kph
22.3 mm
2.0
05:38 AM
05:30 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
29.0°C
25.9°C
23.5°C
86%
13.7 kph
14.1 mm
2.0
05:39 AM
05:29 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.1°C
25.8°C
22.8°C
82%
12.6 kph
0.5 mm
2.0
05:39 AM
05:28 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.0°C
26.1°C
22.7°C
79%
15.5 kph
2.5 mm
2.0
05:40 AM
05:27 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
31.6°C
26.3°C
23.4°C
75%
11.9 kph
0.0 mm
7.0
05:40 AM
05:26 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
31.1°C
26.4°C
22.6°C
67%
18.7 kph
0.0 mm
7.0
05:40 AM
05:25 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bokāro, Ấn Độ 🇮🇳
Saturday, October 04, 2025
32.0°C
30.0°C
27.0°C
24.0°C
22.0°C
2

24.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
3

24.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
4

24.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
5

24.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
6

25.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
7

26.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
8

27.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
9

28.0°
0.9 mm
↑
18.0 km/h
10

29.0°
1.1 mm
↑
18.0 km/h
11

30.0°
2.1 mm
↑
18.0 km/h
12

30.0°
1.2 mm
↑
19.0 km/h
13

30.0°
0.1 mm
↑
19.0 km/h
14

30.0°
0.2 mm
↑
18.0 km/h
15

30.0°
0.4 mm
↑
17.0 km/h
16

29.0°
0.8 mm
↑
14.0 km/h
17

27.0°
1.4 mm
↑
13.0 km/h
18

26.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
19

25.0°
1.0 mm
↑
12.0 km/h
20

25.0°
2.2 mm
↑
12.0 km/h
21

25.0°
2.6 mm
↑
13.0 km/h
22

25.0°
4.5 mm
↑
14.0 km/h
23

24.0°
3.2 mm
↑
13.0 km/h

25.0°
1.5 mm
↑
14.0 km/h
1

24.0°
0.7 mm
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bokāro, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 832.85 µg/m³ |
O3: | 33.0 µg/m³ |
NO2: | 33.75 µg/m³ |
SO2: | 52.45 µg/m³ |
PM2.5: | 21.45 µg/m³ |
PM10: | 22.05 µg/m³ |