Thời tiết tại Bokāro, Ấn Độ 🇮🇳
21.9°C
cảm giác như 21.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bokāro, Ấn Độ vào 17:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 44% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (12°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 06:02 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bokāro, Ấn Độ 🇮🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
27.1°C
20.5°C
15.1°C
50%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
06:02 AM
04:59 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
21.1°C
15.8°C
48%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:02 AM
04:59 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
28.1°C
21.7°C
16.6°C
48%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:03 AM
04:59 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
28.5°C
22.1°C
17.2°C
47%
8.6 kph
0.0 mm
1.0
06:04 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
28.6°C
22.2°C
16.7°C
42%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
06:04 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
28.5°C
21.7°C
16.6°C
41%
8.6 kph
0.0 mm
6.0
06:05 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
28.1°C
21.3°C
16.6°C
40%
9.4 kph
0.0 mm
6.0
06:06 AM
04:58 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bokāro, Ấn Độ 🇮🇳
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
25.0°C
21.0°C
17.0°C
13.0°C
18
21.0°
↑
8.0 km/h
19
20.0°
↑
7.0 km/h
20
20.0°
↑
7.0 km/h
21
19.0°
↑
5.0 km/h
22
18.0°
↑
5.0 km/h
23
18.0°
↑
6.0 km/h
17.0°
↑
7.0 km/h
1
17.0°
↑
6.0 km/h
2
17.0°
↑
7.0 km/h
3
16.0°
↑
8.0 km/h
4
16.0°
↑
7.0 km/h
5
16.0°
↑
7.0 km/h
6
16.0°
↑
7.0 km/h
7
19.0°
↑
6.0 km/h
8
22.0°
↑
6.0 km/h
9
24.0°
↑
8.0 km/h
10
25.0°
↑
8.0 km/h
11
26.0°
↑
8.0 km/h
12
27.0°
↑
8.0 km/h
13
27.0°
↑
8.0 km/h
14
28.0°
↑
9.0 km/h
15
27.0°
↑
7.0 km/h
16
25.0°
↑
7.0 km/h
17
22.0°
↑
7.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bokāro, Ấn Độ 🇮🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 3 (Không lành mạnh cho nhóm nhạy cảm) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 5 (Trung bình) |
| CO: | 353.85 µg/m³ |
| O3: | 161.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.25 µg/m³ |
| SO2: | 46.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 45.35 µg/m³ |
| PM10: | 46.95 µg/m³ |