Thời tiết tại Tocoa, Hôn-đu-rát (Honduras) 🇭🇳

32.9°C
cảm giác như 36.0°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Tocoa, Hôn-đu-rát (Honduras) vào 11:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 45% |
🌬️ Gió: | 6.1 kph (7°) |
🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
☁️ Mây che phủ: | 76% |
☀️ Chỉ số UV: | 12.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:34 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:32 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tocoa, Hôn-đu-rát (Honduras) 🇭🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Mưa vừa
33.9°C
24.2°C
18.3°C
80%
9.4 kph
6.0 mm
3.0
05:34 AM
05:32 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa vừa
33.3°C
23.7°C
18.7°C
87%
9.4 kph
13.4 mm
2.0
05:35 AM
05:31 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
34.3°C
23.8°C
18.5°C
84%
7.2 kph
4.4 mm
2.0
05:35 AM
05:30 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
32.9°C
23.3°C
18.3°C
87%
6.8 kph
14.2 mm
1.0
05:35 AM
05:29 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa vừa
32.3°C
23.7°C
19.3°C
90%
3.6 kph
14.2 mm
0.0
05:35 AM
05:29 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa vừa
29.3°C
23.0°C
19.3°C
91%
5.4 kph
6.0 mm
5.0
05:35 AM
05:28 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa vừa
30.9°C
23.4°C
19.9°C
91%
5.8 kph
5.5 mm
5.0
05:35 AM
05:27 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tocoa, Hôn-đu-rát (Honduras) 🇭🇳
Friday, October 03, 2025
35.0°C
30.0°C
26.0°C
21.0°C
16.0°C
12

33.0°
0.2 mm
↑
8.0 km/h
13

33.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
14

31.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
15

30.0°
0.4 mm
↑
9.0 km/h
16

27.0°
0.9 mm
↑
8.0 km/h
17

24.0°
0.3 mm
↑
6.0 km/h
18

23.0°
0.6 mm
↑
2.0 km/h
19

22.0°
0.4 mm
↑
2.0 km/h
20

21.0°
1.8 mm
↑
1.0 km/h
21

20.0°
1.1 mm
↑
3.0 km/h
22

19.0°
↑
4.0 km/h
23

19.0°
↑
4.0 km/h

19.0°
↑
4.0 km/h
1

19.0°
↑
4.0 km/h
2

19.0°
↑
4.0 km/h
3

19.0°
↑
4.0 km/h
4

19.0°
↑
4.0 km/h
5

19.0°
↑
4.0 km/h
6

21.0°
↑
4.0 km/h
7

24.0°
↑
3.0 km/h
8

27.0°
↑
3.0 km/h
9

30.0°
↑
2.0 km/h
10

32.0°
↑
3.0 km/h
11

32.0°
0.2 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tocoa, Hôn-đu-rát (Honduras) 🇭🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 188.85 µg/m³ |
O3: | 37.0 µg/m³ |
NO2: | 6.65 µg/m³ |
SO2: | 1.25 µg/m³ |
PM2.5: | 4.85 µg/m³ |
PM10: | 5.65 µg/m³ |