Thời tiết tại San Pedro Sula, Hôn-đu-rát (Honduras) 🇭🇳
24.1°C
cảm giác như 26.8°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại San Pedro Sula, Hôn-đu-rát (Honduras) vào 23:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (253°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:55 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:19 PM |
Dự báo 7 ngày cho San Pedro Sula, Hôn-đu-rát (Honduras) 🇭🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Có mây
29.0°C
23.6°C
19.4°C
86%
8.3 kph
0.1 mm
2.0
05:55 AM
05:19 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.6°C
24.1°C
20.4°C
87%
10.1 kph
0.4 mm
2.0
05:56 AM
05:19 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.0°C
24.0°C
20.2°C
88%
10.4 kph
2.3 mm
2.0
05:56 AM
05:19 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa lả tả gần đó
29.4°C
23.8°C
20.3°C
87%
10.1 kph
0.3 mm
2.0
05:57 AM
05:19 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Sương mù
29.7°C
22.1°C
19.5°C
88%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
05:57 AM
05:19 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
29.8°C
23.3°C
19.0°C
83%
7.9 kph
0.0 mm
6.0
05:58 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
28.1°C
23.5°C
20.3°C
86%
10.4 kph
0.2 mm
5.0
05:58 AM
05:19 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho San Pedro Sula, Hôn-đu-rát (Honduras) 🇭🇳
Sunday, November 16, 2025
30.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
17.0°C
20.0°
↑
4.0 km/h
1
20.0°
↑
4.0 km/h
2
20.0°
↑
4.0 km/h
3
20.0°
↑
4.0 km/h
4
20.0°
↑
4.0 km/h
5
20.0°
↑
5.0 km/h
6
21.0°
↑
5.0 km/h
7
22.0°
↑
4.0 km/h
8
24.0°
↑
4.0 km/h
9
26.0°
↑
5.0 km/h
10
27.0°
↑
5.0 km/h
11
28.0°
↑
5.0 km/h
12
28.0°
↑
6.0 km/h
13
28.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
14
28.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
15
28.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
16
26.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
17
25.0°
↑
8.0 km/h
18
24.0°
↑
6.0 km/h
19
23.0°
↑
5.0 km/h
20
22.0°
↑
3.0 km/h
21
22.0°
↑
2.0 km/h
22
21.0°
↑
2.0 km/h
23
21.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in San Pedro Sula, Hôn-đu-rát (Honduras) 🇭🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 1148.85 µg/m³ |
| O3: | 6.0 µg/m³ |
| NO2: | 14.95 µg/m³ |
| SO2: | 1.85 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.25 µg/m³ |
| PM10: | 9.45 µg/m³ |