Thời tiết tại Sühbaatar, Mông Cổ 🇲🇳
-14.9°C
cảm giác như -19.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Sühbaatar, Mông Cổ vào 17:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 83% |
| 🌬️ Gió: | 6.1 kph (205°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1051.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 5% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:10 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sühbaatar, Mông Cổ 🇲🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 16. thg 11
Có mây
-9.6°C
-15.5°C
-20.5°C
83%
16.9 kph
0.0 mm
0.0
08:10 AM
05:08 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
-12.2°C
-18.1°C
-22.0°C
88%
11.9 kph
0.0 mm
0.0
08:11 AM
05:07 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
-9.7°C
-16.3°C
-20.3°C
87%
7.2 kph
0.0 mm
0.0
08:13 AM
05:05 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
-7.8°C
-13.7°C
-17.6°C
90%
8.3 kph
0.0 mm
0.0
08:14 AM
05:04 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
-7.4°C
-13.2°C
-17.2°C
90%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
08:16 AM
05:03 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Sương mù
-7.6°C
-12.8°C
-17.7°C
90%
7.9 kph
0.7 mm
1.0
08:17 AM
05:02 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Sương mù băng giá
-4.8°C
-10.5°C
-17.6°C
96%
6.5 kph
0.8 mm
1.0
08:19 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Sühbaatar, Mông Cổ 🇲🇳
Sunday, November 16, 2025
-10.0°C
-14.0°C
-17.0°C
-20.0°C
-24.0°C
18
-17.0°
↑
6.0 km/h
19
-18.0°
↑
7.0 km/h
20
-19.0°
↑
8.0 km/h
21
-20.0°
↑
8.0 km/h
22
-20.0°
↑
7.0 km/h
23
-20.0°
↑
8.0 km/h
-21.0°
↑
8.0 km/h
1
-21.0°
↑
8.0 km/h
2
-21.0°
↑
8.0 km/h
3
-22.0°
↑
8.0 km/h
4
-22.0°
↑
8.0 km/h
5
-22.0°
↑
8.0 km/h
6
-22.0°
↑
8.0 km/h
7
-22.0°
↑
8.0 km/h
8
-22.0°
↑
8.0 km/h
9
-21.0°
↑
8.0 km/h
10
-18.0°
↑
9.0 km/h
11
-16.0°
↑
11.0 km/h
12
-14.0°
↑
12.0 km/h
13
-13.0°
↑
12.0 km/h
14
-12.0°
↑
12.0 km/h
15
-12.0°
↑
11.0 km/h
16
-13.0°
↑
9.0 km/h
17
-16.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sühbaatar, Mông Cổ 🇲🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 158.85 µg/m³ |
| O3: | 61.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.35 µg/m³ |
| PM10: | 2.35 µg/m³ |