Thời tiết tại Bogd, Mông Cổ 🇲🇳

5.3°C
cảm giác như 1.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bogd, Mông Cổ vào 19:30 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 26% |
🌬️ Gió: | 18.7 kph (220°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:12 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:46 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bogd, Mông Cổ 🇲🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
11.7°C
7.4°C
2.5°C
25%
22.7 kph
0.0 mm
1.0
07:12 AM
06:46 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
14.0°C
9.1°C
3.4°C
19%
29.9 kph
0.0 mm
1.0
07:13 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
10.6°C
5.5°C
-0.8°C
22%
21.2 kph
0.0 mm
1.0
07:14 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
7.6°C
3.9°C
-0.4°C
23%
10.8 kph
0.0 mm
1.0
07:16 AM
06:40 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
11.3°C
6.9°C
1.0°C
21%
5.0 kph
0.0 mm
1.0
07:17 AM
06:38 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
13.1°C
8.8°C
4.6°C
34%
17.6 kph
0.0 mm
3.0
07:18 AM
06:37 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
12.9°C
8.8°C
3.0°C
40%
4.7 kph
0.0 mm
3.0
07:19 AM
06:35 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bogd, Mông Cổ 🇲🇳
Saturday, October 04, 2025
16.0°C
12.0°C
8.0°C
4.0°C
0.0°C
20

5.0°
↑
18.0 km/h
21

4.0°
↑
17.0 km/h
22

4.0°
↑
16.0 km/h
23

2.0°
↑
14.0 km/h

3.0°
↑
13.0 km/h
1

5.0°
↑
12.0 km/h
2

7.0°
↑
11.0 km/h
3

8.0°
↑
11.0 km/h
4

10.0°
↑
11.0 km/h
5

11.0°
↑
10.0 km/h
6

13.0°
↑
11.0 km/h
7

14.0°
↑
9.0 km/h
8

14.0°
↑
12.0 km/h
9

13.0°
↑
19.0 km/h
10

12.0°
↑
21.0 km/h
11

11.0°
↑
24.0 km/h
12

11.0°
↑
27.0 km/h
13

10.0°
↑
27.0 km/h
14

10.0°
↑
30.0 km/h
15

10.0°
↑
26.0 km/h
16

9.0°
↑
24.0 km/h
17

8.0°
↑
22.0 km/h
18

8.0°
↑
18.0 km/h
19

7.0°
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bogd, Mông Cổ 🇲🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 122.85 µg/m³ |
O3: | 86.0 µg/m³ |
NO2: | 1.05 µg/m³ |
SO2: | 1.15 µg/m³ |
PM2.5: | 6.95 µg/m³ |
PM10: | 13.45 µg/m³ |