Thời tiết tại Bogd, Mông Cổ 🇲🇳
-8.8°C
cảm giác như -14.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bogd, Mông Cổ vào 20:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 40% |
| 🌬️ Gió: | 11.2 kph (240°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1046.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:10 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bogd, Mông Cổ 🇲🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
-7.3°C
-9.4°C
-13.4°C
42%
18.4 kph
0.0 mm
0.0
08:10 AM
05:41 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
-1.4°C
-5.2°C
-8.8°C
35%
14.4 kph
0.0 mm
0.0
08:11 AM
05:40 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
-1.3°C
-4.5°C
-6.5°C
39%
9.0 kph
0.0 mm
0.0
08:12 AM
05:39 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
-0.3°C
-3.7°C
-6.4°C
37%
9.7 kph
0.0 mm
0.0
08:13 AM
05:38 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
-1.1°C
-3.9°C
-6.3°C
35%
14.8 kph
0.0 mm
0.0
08:15 AM
05:38 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
0.1°C
-2.7°C
-5.2°C
45%
15.8 kph
0.0 mm
2.0
08:16 AM
05:37 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
1.4°C
-1.7°C
-3.4°C
56%
14.0 kph
0.0 mm
2.0
08:17 AM
05:36 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bogd, Mông Cổ 🇲🇳
Monday, November 17, 2025
1.0°C
-2.0°C
-4.0°C
-7.0°C
-10.0°C
21
-9.0°
↑
12.0 km/h
22
-9.0°
↑
11.0 km/h
23
-9.0°
↑
11.0 km/h
-9.0°
↑
11.0 km/h
1
-8.0°
↑
12.0 km/h
2
-6.0°
↑
11.0 km/h
3
-5.0°
↑
10.0 km/h
4
-3.0°
↑
11.0 km/h
5
-2.0°
↑
12.0 km/h
6
-1.0°
↑
13.0 km/h
7
-2.0°
↑
13.0 km/h
8
-2.0°
↑
13.0 km/h
9
-4.0°
↑
13.0 km/h
10
-5.0°
↑
13.0 km/h
11
-5.0°
↑
14.0 km/h
12
-6.0°
↑
13.0 km/h
13
-6.0°
↑
13.0 km/h
14
-6.0°
↑
13.0 km/h
15
-6.0°
↑
14.0 km/h
16
-6.0°
↑
14.0 km/h
17
-6.0°
↑
14.0 km/h
18
-6.0°
↑
13.0 km/h
19
-6.0°
↑
9.0 km/h
20
-7.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bogd, Mông Cổ 🇲🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 127.85 µg/m³ |
| O3: | 76.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.65 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.95 µg/m³ |
| PM10: | 3.25 µg/m³ |