Thời tiết tại Ulaangom, Mông Cổ 🇲🇳
-14.4°C
cảm giác như -20.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ulaangom, Mông Cổ vào 20:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 60% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (239°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1053.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 5% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ulaangom, Mông Cổ 🇲🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 15. thg 11
Nhiều nắng
-8.2°C
-12.7°C
-15.0°C
55%
9.7 kph
0.0 mm
0.0
08:04 AM
05:08 PM
Waning Crescent
CN 16. thg 11
Nhiều nắng
-9.7°C
-13.5°C
-16.4°C
76%
8.6 kph
0.1 mm
0.0
08:06 AM
05:07 PM
Waning Crescent
Th 2 17. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-8.9°C
-13.2°C
-15.5°C
84%
11.5 kph
0.2 mm
0.0
08:07 AM
05:05 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
-11.3°C
-14.3°C
-17.2°C
83%
6.8 kph
0.1 mm
0.0
08:09 AM
05:04 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
-10.1°C
-12.7°C
-15.0°C
84%
5.4 kph
0.0 mm
0.0
08:10 AM
05:03 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
-8.3°C
-11.3°C
-12.9°C
85%
5.8 kph
0.0 mm
2.0
08:12 AM
05:02 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Có mây
-8.7°C
-11.2°C
-13.3°C
86%
4.7 kph
0.0 mm
2.0
08:14 AM
05:01 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ulaangom, Mông Cổ 🇲🇳
Saturday, November 15, 2025
-7.0°C
-10.0°C
-12.0°C
-15.0°C
-18.0°C
21
-14.0°
↑
9.0 km/h
22
-15.0°
↑
9.0 km/h
23
-15.0°
↑
9.0 km/h
-16.0°
↑
8.0 km/h
1
-16.0°
↑
9.0 km/h
2
-15.0°
↑
8.0 km/h
3
-13.0°
↑
5.0 km/h
4
-12.0°
↑
4.0 km/h
5
-11.0°
↑
4.0 km/h
6
-10.0°
↑
3.0 km/h
7
-10.0°
↑
4.0 km/h
8
-10.0°
↑
5.0 km/h
9
-11.0°
↑
6.0 km/h
10
-14.0°
↑
6.0 km/h
11
-14.0°
↑
8.0 km/h
12
-15.0°
↑
8.0 km/h
13
-15.0°
↑
6.0 km/h
14
-15.0°
↑
6.0 km/h
15
-15.0°
↑
6.0 km/h
16
-15.0°
↑
6.0 km/h
17
-14.0°
↑
7.0 km/h
18
-14.0°
↑
6.0 km/h
19
-14.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
20
-14.0°
0.0 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ulaangom, Mông Cổ 🇲🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 194.85 µg/m³ |
| O3: | 68.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.05 µg/m³ |
| SO2: | 5.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.35 µg/m³ |
| PM10: | 7.75 µg/m³ |