Thời tiết tại Ulaangom, Mông Cổ 🇲🇳

1.2°C
cảm giác như 0.2°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Ulaangom, Mông Cổ vào 23:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 44% |
🌬️ Gió: | 4.0 kph (204°) |
🌡️ Áp suất: | 1014.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 88% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:56 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:24 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ulaangom, Mông Cổ 🇲🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
7.5°C
4.2°C
1.2°C
38%
12.2 kph
0.0 mm
1.0
06:56 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
5.0°C
1.0°C
-4.0°C
39%
48.6 kph
0.8 mm
0.0
06:58 AM
06:21 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Có mây
2.0°C
-1.3°C
-4.1°C
36%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
06:59 AM
06:19 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
3.5°C
-0.2°C
-3.9°C
44%
12.6 kph
0.0 mm
0.0
07:01 AM
06:17 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
4.9°C
1.2°C
-1.6°C
51%
11.9 kph
0.0 mm
1.0
07:02 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
5.9°C
1.9°C
-1.2°C
48%
11.5 kph
0.0 mm
2.0
07:04 AM
06:13 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
6.7°C
2.1°C
-1.3°C
55%
9.7 kph
0.0 mm
2.0
07:06 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ulaangom, Mông Cổ 🇲🇳
Sunday, October 05, 2025
7.0°C
4.0°C
0.0°C
-3.0°C
-6.0°C

1.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
1

3.0°
↑
4.0 km/h
2

5.0°
↑
11.0 km/h
3

6.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
4

6.0°
0.2 mm
↑
24.0 km/h
5

3.0°
0.3 mm
↑
23.0 km/h
6

4.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
7

5.0°
0.0 mm
↑
35.0 km/h
8

5.0°
0.0 mm
↑
49.0 km/h
9

3.0°
0.1 mm
↑
48.0 km/h
10

2.0°
0.0 mm
↑
41.0 km/h
11

1.0°
0.0 mm
↑
42.0 km/h
12

-0.0°
0.0 mm
↑
42.0 km/h
13

-0.0°
↑
36.0 km/h
14

-1.0°
↑
29.0 km/h
15

-0.0°
↑
21.0 km/h
16

-0.0°
↑
19.0 km/h
17

-1.0°
↑
17.0 km/h
18

-2.0°
↑
14.0 km/h
19

-2.0°
↑
9.0 km/h
20

-3.0°
↑
8.0 km/h
21

-4.0°
↑
6.0 km/h
22

-4.0°
↑
5.0 km/h
23

-4.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ulaangom, Mông Cổ 🇲🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 149.85 µg/m³ |
O3: | 70.0 µg/m³ |
NO2: | 3.25 µg/m³ |
SO2: | 3.15 µg/m³ |
PM2.5: | 11.45 µg/m³ |
PM10: | 12.45 µg/m³ |