Thời tiết tại Arvayheer, Mông Cổ 🇲🇳
-4.9°C
cảm giác như -12.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Arvayheer, Mông Cổ vào 23:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 39% |
| 🌬️ Gió: | 23.4 kph (336°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1031.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:34 PM |
Dự báo 7 ngày cho Arvayheer, Mông Cổ 🇲🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
-0.2°C
-5.3°C
-9.0°C
45%
27.4 kph
0.0 mm
0.0
08:14 AM
05:34 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
-2.1°C
-6.7°C
-8.6°C
56%
17.6 kph
0.0 mm
0.0
08:15 AM
05:33 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
0.4°C
-5.4°C
-8.4°C
48%
11.5 kph
0.0 mm
0.0
08:17 AM
05:32 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
-0.4°C
-5.6°C
-8.1°C
46%
12.2 kph
0.0 mm
0.0
08:18 AM
05:31 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
0.9°C
-4.3°C
-7.1°C
52%
36.4 kph
0.0 mm
0.0
08:19 AM
05:30 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Tuyết vừa lả tả
-7.7°C
-10.0°C
-12.4°C
75%
32.0 kph
0.7 mm
1.0
08:21 AM
05:29 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
-2.9°C
-6.9°C
-11.9°C
53%
14.8 kph
0.0 mm
2.0
08:22 AM
05:29 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Arvayheer, Mông Cổ 🇲🇳
Wednesday, November 19, 2025
0.0°C
-2.0°C
-5.0°C
-8.0°C
-10.0°C
-7.0°
↑
18.0 km/h
1
-8.0°
↑
13.0 km/h
2
-7.0°
↑
11.0 km/h
3
-5.0°
↑
9.0 km/h
4
-4.0°
↑
8.0 km/h
5
-3.0°
↑
8.0 km/h
6
-2.0°
↑
4.0 km/h
7
-2.0°
↑
8.0 km/h
8
-4.0°
↑
8.0 km/h
9
-6.0°
↑
8.0 km/h
10
-8.0°
↑
8.0 km/h
11
-8.0°
↑
8.0 km/h
12
-8.0°
↑
8.0 km/h
13
-8.0°
↑
8.0 km/h
14
-8.0°
↑
9.0 km/h
15
-8.0°
↑
10.0 km/h
16
-8.0°
↑
11.0 km/h
17
-8.0°
↑
11.0 km/h
18
-8.0°
↑
11.0 km/h
19
-8.0°
↑
11.0 km/h
20
-8.0°
↑
11.0 km/h
21
-8.0°
↑
11.0 km/h
22
-9.0°
↑
11.0 km/h
23
-8.0°
↑
11.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Arvayheer, Mông Cổ 🇲🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 123.68 µg/m³ |
| O3: | 78.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.18 µg/m³ |
| SO2: | 0.78 µg/m³ |
| PM2.5: | 4.28 µg/m³ |
| PM10: | 5.38 µg/m³ |