Thời tiết tại Arvayheer, Mông Cổ 🇲🇳

2.4°C
cảm giác như 0.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Arvayheer, Mông Cổ vào 1:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 33% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (242°) |
🌡️ Áp suất: | 1018.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:13 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:41 PM |
Dự báo 7 ngày cho Arvayheer, Mông Cổ 🇲🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
11.5°C
5.8°C
0.1°C
25%
32.4 kph
0.0 mm
1.0
07:13 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
6.4°C
0.4°C
-5.7°C
27%
28.8 kph
0.0 mm
1.0
07:14 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
3.5°C
-1.0°C
-4.6°C
36%
21.6 kph
0.0 mm
1.0
07:15 AM
06:37 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
6.7°C
1.3°C
-3.4°C
38%
19.1 kph
0.0 mm
1.0
07:17 AM
06:36 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
6.6°C
1.6°C
-3.1°C
40%
22.0 kph
0.0 mm
2.0
07:18 AM
06:34 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
5.9°C
1.4°C
-3.1°C
46%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
07:19 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Arvayheer, Mông Cổ 🇲🇳
Sunday, October 05, 2025
13.0°C
9.0°C
6.0°C
2.0°C
-2.0°C
2

5.0°
↑
11.0 km/h
3

7.0°
↑
14.0 km/h
4

9.0°
↑
18.0 km/h
5

11.0°
↑
22.0 km/h
6

12.0°
↑
28.0 km/h
7

11.0°
↑
30.0 km/h
8

11.0°
↑
32.0 km/h
9

10.0°
↑
23.0 km/h
10

8.0°
↑
19.0 km/h
11

6.0°
↑
16.0 km/h
12

5.0°
↑
14.0 km/h
13

5.0°
↑
14.0 km/h
14

4.0°
↑
13.0 km/h
15

4.0°
↑
13.0 km/h
16

5.0°
↑
21.0 km/h
17

5.0°
↑
29.0 km/h
18

5.0°
↑
31.0 km/h
19

4.0°
↑
23.0 km/h
20

3.0°
↑
17.0 km/h
21

3.0°
↑
16.0 km/h
22

2.0°
↑
12.0 km/h
23

1.0°
↑
9.0 km/h

1.0°
↑
5.0 km/h
1

2.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Arvayheer, Mông Cổ 🇲🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 153.68 µg/m³ |
O3: | 66.0 µg/m³ |
NO2: | 2.68 µg/m³ |
SO2: | 0.88 µg/m³ |
PM2.5: | 7.88 µg/m³ |
PM10: | 38.68 µg/m³ |