Thời tiết tại Khovd, Mông Cổ 🇲🇳

2.4°C
cảm giác như -2.3°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Khovd, Mông Cổ vào 23:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 42% |
🌬️ Gió: | 20.2 kph (226°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 71% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:57 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:27 PM |
Dự báo 7 ngày cho Khovd, Mông Cổ 🇲🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
8.6°C
4.3°C
0.0°C
30%
20.2 kph
0.0 mm
1.0
06:57 AM
06:27 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
6.3°C
1.2°C
-4.1°C
27%
47.9 kph
0.0 mm
1.0
06:58 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
1.6°C
-1.2°C
-4.3°C
30%
9.4 kph
0.0 mm
1.0
07:00 AM
06:22 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
3.7°C
0.4°C
-3.8°C
31%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
07:01 AM
06:20 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
5.7°C
1.8°C
-2.2°C
34%
10.1 kph
0.0 mm
1.0
07:02 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
6.2°C
2.5°C
-1.5°C
40%
7.9 kph
0.0 mm
2.0
07:04 AM
06:17 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
7.4°C
3.5°C
-0.3°C
42%
6.8 kph
0.0 mm
2.0
07:05 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Khovd, Mông Cổ 🇲🇳
Sunday, October 05, 2025
8.0°C
4.0°C
1.0°C
-2.0°C
-6.0°C

2.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
1

3.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
2

5.0°
↑
11.0 km/h
3

6.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
4

6.0°
↑
21.0 km/h
5

6.0°
↑
40.0 km/h
6

6.0°
↑
39.0 km/h
7

6.0°
↑
45.0 km/h
8

5.0°
↑
48.0 km/h
9

4.0°
↑
45.0 km/h
10

3.0°
↑
40.0 km/h
11

2.0°
↑
35.0 km/h
12

1.0°
↑
29.0 km/h
13

0.0°
↑
20.0 km/h
14

-0.0°
↑
13.0 km/h
15

-1.0°
↑
9.0 km/h
16

-2.0°
↑
8.0 km/h
17

-2.0°
↑
6.0 km/h
18

-3.0°
↑
5.0 km/h
19

-3.0°
↑
5.0 km/h
20

-3.0°
↑
7.0 km/h
21

-4.0°
↑
6.0 km/h
22

-4.0°
↑
5.0 km/h
23

-4.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Khovd, Mông Cổ 🇲🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 182.68 µg/m³ |
O3: | 71.0 µg/m³ |
NO2: | 1.88 µg/m³ |
SO2: | 1.08 µg/m³ |
PM2.5: | 2.38 µg/m³ |
PM10: | 2.48 µg/m³ |