Thời tiết tại Khovd, Mông Cổ 🇲🇳
-3.8°C
cảm giác như -5.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Khovd, Mông Cổ vào 6:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 32% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (109°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1039.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 3% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:04 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:13 PM |
Dự báo 7 ngày cho Khovd, Mông Cổ 🇲🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
-3.1°C
-6.9°C
-10.3°C
46%
5.8 kph
0.0 mm
0.0
08:04 AM
05:13 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
-3.4°C
-6.7°C
-8.8°C
57%
5.8 kph
0.0 mm
0.0
08:06 AM
05:12 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
-2.8°C
-5.8°C
-8.7°C
57%
4.7 kph
0.0 mm
0.0
08:07 AM
05:11 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
-1.4°C
-4.6°C
-9.0°C
58%
5.8 kph
0.0 mm
0.0
08:08 AM
05:10 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
-0.4°C
-2.7°C
-5.0°C
59%
16.6 kph
0.0 mm
2.0
08:10 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
2.0°C
-2.1°C
-3.7°C
50%
16.9 kph
0.0 mm
2.0
08:11 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
2.1°C
-0.5°C
-3.5°C
47%
17.3 kph
0.0 mm
2.0
08:13 AM
05:07 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Khovd, Mông Cổ 🇲🇳
Tuesday, November 18, 2025
-1.0°C
-3.0°C
-6.0°C
-8.0°C
-10.0°C
7
-3.0°
↑
5.0 km/h
8
-3.0°
↑
6.0 km/h
9
-4.0°
↑
5.0 km/h
10
-6.0°
↑
4.0 km/h
11
-7.0°
↑
3.0 km/h
12
-7.0°
↑
2.0 km/h
13
-7.0°
↑
2.0 km/h
14
-7.0°
↑
2.0 km/h
15
-7.0°
↑
2.0 km/h
16
-8.0°
↑
2.0 km/h
17
-8.0°
↑
2.0 km/h
18
-8.0°
↑
2.0 km/h
19
-8.0°
↑
3.0 km/h
20
-8.0°
↑
4.0 km/h
21
-8.0°
↑
4.0 km/h
22
-8.0°
↑
3.0 km/h
23
-8.0°
↑
1.0 km/h
-9.0°
↑
2.0 km/h
1
-9.0°
↑
2.0 km/h
2
-8.0°
↑
2.0 km/h
3
-6.0°
↑
3.0 km/h
4
-5.0°
↑
4.0 km/h
5
-4.0°
↑
5.0 km/h
6
-4.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Khovd, Mông Cổ 🇲🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 163.68 µg/m³ |
| O3: | 79.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.58 µg/m³ |
| SO2: | 0.88 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.08 µg/m³ |
| PM10: | 2.18 µg/m³ |