Thời tiết tại Ölgii, Mông Cổ 🇲🇳

-1.8°C
cảm giác như -8.5°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Ölgii, Mông Cổ vào 5:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 34% |
🌬️ Gió: | 27.0 kph (239°) |
🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 34% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:04 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:33 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ölgii, Mông Cổ 🇲🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Tuyết vừa lả tả
0.2°C
-2.4°C
-7.2°C
49%
36.0 kph
0.7 mm
1.0
07:04 AM
06:33 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Tuyết rơi lả tả gần đó
-4.0°C
-5.9°C
-8.6°C
46%
49.0 kph
0.3 mm
1.0
07:06 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
-5.6°C
-7.1°C
-11.1°C
35%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
07:07 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
U ám
-2.8°C
-4.8°C
-8.6°C
35%
6.8 kph
0.0 mm
1.0
07:09 AM
06:26 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
0.3°C
-2.8°C
-7.2°C
47%
7.6 kph
0.0 mm
2.0
07:10 AM
06:24 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
3.5°C
-0.1°C
-2.3°C
47%
39.6 kph
0.0 mm
2.0
07:12 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Ölgii, Mông Cổ 🇲🇳
Saturday, October 04, 2025
2.0°C
0.0°C
-2.0°C
-4.0°C
-6.0°C
6

-1.0°
↑
30.0 km/h
7

-0.0°
↑
32.0 km/h
8

0.0°
↑
35.0 km/h
9

0.0°
↑
36.0 km/h
10

-1.0°
↑
36.0 km/h
11

-2.0°
↑
32.0 km/h
12

-1.0°
↑
28.0 km/h
13

-1.0°
↑
22.0 km/h
14

-1.0°
↑
25.0 km/h
15

-1.0°
↑
22.0 km/h
16

-2.0°
↑
14.0 km/h
17

-3.0°
↑
11.0 km/h
18

-3.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
19

-2.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
20

-2.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
21

-3.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
22

-2.0°
0.6 mm
↑
35.0 km/h
23

-3.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h

-3.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
1

-2.0°
0.0 mm
↑
34.0 km/h
2

-3.0°
↑
48.0 km/h
3

-5.0°
↑
49.0 km/h
4

-5.0°
↑
46.0 km/h
5

-4.0°
↑
42.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ölgii, Mông Cổ 🇲🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 143.68 µg/m³ |
O3: | 76.0 µg/m³ |
NO2: | 1.48 µg/m³ |
SO2: | 0.78 µg/m³ |
PM2.5: | 1.78 µg/m³ |
PM10: | 1.88 µg/m³ |