Thời tiết tại Bayanhongor, Mông Cổ 🇲🇳

7.5°C
cảm giác như 4.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bayanhongor, Mông Cổ vào 6:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 23% |
🌬️ Gió: | 20.2 kph (173°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:20 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bayanhongor, Mông Cổ 🇲🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
8.0°C
3.8°C
-0.3°C
30%
20.9 kph
0.0 mm
1.0
07:20 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
10.1°C
4.1°C
-3.0°C
29%
25.2 kph
0.0 mm
1.0
07:21 AM
06:50 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
4.6°C
-1.1°C
-8.0°C
22%
25.2 kph
0.0 mm
1.0
07:22 AM
06:48 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
2.2°C
-2.5°C
-7.4°C
19%
16.6 kph
0.0 mm
1.0
07:24 AM
06:46 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
5.9°C
1.0°C
-5.0°C
21%
9.0 kph
0.0 mm
2.0
07:25 AM
06:44 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
8.5°C
4.5°C
-0.2°C
36%
11.2 kph
0.0 mm
2.0
07:26 AM
06:42 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Bayanhongor, Mông Cổ 🇲🇳
Saturday, October 04, 2025
11.0°C
8.0°C
4.0°C
1.0°C
-2.0°C
7

8.0°
↑
21.0 km/h
8

8.0°
↑
19.0 km/h
9

8.0°
↑
17.0 km/h
10

7.0°
↑
16.0 km/h
11

6.0°
↑
13.0 km/h
12

5.0°
↑
10.0 km/h
13

4.0°
↑
8.0 km/h
14

3.0°
↑
8.0 km/h
15

3.0°
↑
8.0 km/h
16

2.0°
↑
6.0 km/h
17

2.0°
↑
5.0 km/h
18

1.0°
↑
5.0 km/h
19

1.0°
↑
4.0 km/h
20

1.0°
↑
3.0 km/h
21

0.0°
↑
2.0 km/h
22

-0.0°
↑
2.0 km/h
23

-0.0°
↑
2.0 km/h

0.0°
↑
4.0 km/h
1

3.0°
↑
4.0 km/h
2

4.0°
↑
4.0 km/h
3

6.0°
↑
11.0 km/h
4

8.0°
↑
18.0 km/h
5

9.0°
↑
21.0 km/h
6

10.0°
↑
25.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bayanhongor, Mông Cổ 🇲🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 131.85 µg/m³ |
O3: | 40.0 µg/m³ |
NO2: | 5.45 µg/m³ |
SO2: | 1.05 µg/m³ |
PM2.5: | 3.55 µg/m³ |
PM10: | 3.85 µg/m³ |