Thời tiết tại Bayanhongor, Mông Cổ 🇲🇳
-13.8°C
cảm giác như -20.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Bayanhongor, Mông Cổ vào 23:45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 66% |
| 🌬️ Gió: | 11.5 kph (359°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1048.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:20 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Bayanhongor, Mông Cổ 🇲🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Nhiều nắng
-11.3°C
-15.2°C
-22.9°C
64%
13.0 kph
0.0 mm
0.0
08:20 AM
05:44 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
-4.9°C
-11.2°C
-13.8°C
63%
13.7 kph
0.0 mm
0.0
08:22 AM
05:43 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
-5.3°C
-10.7°C
-13.2°C
67%
11.9 kph
0.0 mm
0.0
08:23 AM
05:42 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
-4.5°C
-10.4°C
-13.5°C
68%
11.9 kph
0.0 mm
0.0
08:25 AM
05:41 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
-5.7°C
-10.9°C
-14.0°C
68%
13.7 kph
0.0 mm
0.0
08:26 AM
05:40 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
-4.4°C
-9.9°C
-12.9°C
73%
12.2 kph
0.0 mm
2.0
08:27 AM
05:39 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
-4.5°C
-11.0°C
-14.2°C
75%
13.3 kph
0.0 mm
2.0
08:29 AM
05:38 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Bayanhongor, Mông Cổ 🇲🇳
Tuesday, November 18, 2025
-2.0°C
-5.0°C
-8.0°C
-12.0°C
-15.0°C
-14.0°
↑
12.0 km/h
1
-13.0°
↑
12.0 km/h
2
-12.0°
↑
11.0 km/h
3
-9.0°
↑
10.0 km/h
4
-7.0°
↑
8.0 km/h
5
-5.0°
↑
6.0 km/h
6
-5.0°
↑
6.0 km/h
7
-5.0°
↑
6.0 km/h
8
-7.0°
↑
7.0 km/h
9
-9.0°
↑
9.0 km/h
10
-12.0°
↑
11.0 km/h
11
-12.0°
↑
11.0 km/h
12
-13.0°
↑
12.0 km/h
13
-13.0°
↑
13.0 km/h
14
-13.0°
↑
13.0 km/h
15
-13.0°
↑
13.0 km/h
16
-14.0°
↑
13.0 km/h
17
-13.0°
↑
13.0 km/h
18
-13.0°
↑
13.0 km/h
19
-13.0°
↑
13.0 km/h
20
-13.0°
↑
13.0 km/h
21
-13.0°
↑
14.0 km/h
22
-13.0°
↑
13.0 km/h
23
-13.0°
↑
13.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Bayanhongor, Mông Cổ 🇲🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 214.85 µg/m³ |
| O3: | 77.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.05 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.65 µg/m³ |
| PM10: | 3.75 µg/m³ |