Thời tiết tại Undurkhaan, Mông Cổ 🇲🇳
-3.7°C
cảm giác như -8.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Undurkhaan, Mông Cổ vào 4:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 63% |
| 🌬️ Gió: | 11.5 kph (223°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1032.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 07:46 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:59 PM |
Dự báo 7 ngày cho Undurkhaan, Mông Cổ 🇲🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
-2.2°C
-7.1°C
-10.2°C
74%
13.0 kph
0.0 mm
0.0
07:46 AM
04:59 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Có mây
-2.6°C
-7.2°C
-10.0°C
73%
22.7 kph
0.0 mm
0.0
07:47 AM
04:58 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Có mây
-3.3°C
-6.9°C
-9.2°C
73%
13.3 kph
0.0 mm
0.0
07:49 AM
04:57 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
-1.6°C
-4.7°C
-8.4°C
67%
20.2 kph
0.0 mm
0.0
07:50 AM
04:56 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
-1.3°C
-5.9°C
-8.6°C
77%
10.4 kph
0.0 mm
2.0
07:52 AM
04:55 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
-3.0°C
-7.4°C
-14.3°C
77%
36.7 kph
1.6 mm
1.0
07:53 AM
04:54 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Undurkhaan, Mông Cổ 🇲🇳
Tuesday, November 18, 2025
0.0°C
-3.0°C
-6.0°C
-9.0°C
-12.0°C
5
-3.0°
↑
13.0 km/h
6
-2.0°
↑
11.0 km/h
7
-2.0°
↑
11.0 km/h
8
-4.0°
↑
10.0 km/h
9
-6.0°
↑
10.0 km/h
10
-6.0°
↑
12.0 km/h
11
-6.0°
↑
12.0 km/h
12
-6.0°
↑
13.0 km/h
13
-7.0°
↑
13.0 km/h
14
-8.0°
↑
13.0 km/h
15
-8.0°
↑
12.0 km/h
16
-8.0°
↑
11.0 km/h
17
-9.0°
↑
8.0 km/h
18
-10.0°
↑
6.0 km/h
19
-10.0°
↑
5.0 km/h
20
-10.0°
↑
6.0 km/h
21
-10.0°
↑
6.0 km/h
22
-10.0°
↑
6.0 km/h
23
-10.0°
↑
6.0 km/h
-10.0°
↑
5.0 km/h
1
-9.0°
↑
5.0 km/h
2
-6.0°
↑
6.0 km/h
3
-4.0°
↑
12.0 km/h
4
-3.0°
↑
16.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Undurkhaan, Mông Cổ 🇲🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 145.85 µg/m³ |
| O3: | 62.0 µg/m³ |
| NO2: | 2.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.85 µg/m³ |
| PM10: | 5.05 µg/m³ |