Thời tiết tại Dzüünharaa, Mông Cổ 🇲🇳

1.5°C
cảm giác như 0.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Dzüünharaa, Mông Cổ vào 23:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 51% |
🌬️ Gió: | 5.0 kph (122°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 5% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 06:59 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:28 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dzüünharaa, Mông Cổ 🇲🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
10.4°C
5.6°C
1.5°C
39%
7.9 kph
0.0 mm
1.0
06:59 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
13.1°C
6.9°C
2.1°C
40%
17.3 kph
0.0 mm
1.0
07:01 AM
06:26 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
7.3°C
2.3°C
-2.9°C
67%
26.3 kph
0.4 mm
1.0
07:02 AM
06:24 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
3.4°C
-0.8°C
-4.0°C
65%
13.0 kph
0.0 mm
1.0
07:04 AM
06:22 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
U ám
6.0°C
1.3°C
-3.1°C
49%
8.3 kph
0.0 mm
1.0
07:05 AM
06:20 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
U ám
6.0°C
1.9°C
-1.7°C
51%
11.5 kph
0.0 mm
1.0
07:07 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Nhiều nắng
6.0°C
1.7°C
-1.9°C
51%
6.8 kph
0.0 mm
2.0
07:08 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Dzüünharaa, Mông Cổ 🇲🇳
Sunday, October 05, 2025
15.0°C
11.0°C
8.0°C
4.0°C
0.0°C

2.0°
↑
6.0 km/h
1

4.0°
↑
6.0 km/h
2

6.0°
↑
6.0 km/h
3

7.0°
↑
8.0 km/h
4

9.0°
↑
10.0 km/h
5

11.0°
↑
11.0 km/h
6

13.0°
↑
12.0 km/h
7

13.0°
↑
15.0 km/h
8

13.0°
↑
17.0 km/h
9

12.0°
↑
14.0 km/h
10

9.0°
↑
6.0 km/h
11

7.0°
↑
2.0 km/h
12

7.0°
↑
5.0 km/h
13

6.0°
↑
4.0 km/h
14

6.0°
↑
5.0 km/h
15

6.0°
↑
5.0 km/h
16

6.0°
↑
3.0 km/h
17

5.0°
↑
5.0 km/h
18

5.0°
↑
5.0 km/h
19

4.0°
↑
5.0 km/h
20

4.0°
↑
6.0 km/h
21

3.0°
↑
6.0 km/h
22

3.0°
↑
6.0 km/h
23

3.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dzüünharaa, Mông Cổ 🇲🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 140.72 µg/m³ |
O3: | 51.0 µg/m³ |
NO2: | 8.12 µg/m³ |
SO2: | 1.82 µg/m³ |
PM2.5: | 4.62 µg/m³ |
PM10: | 4.82 µg/m³ |