Thời tiết tại Dzüünharaa, Mông Cổ 🇲🇳
-15.5°C
cảm giác như -21.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Dzüünharaa, Mông Cổ vào 17:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 10.1 kph (158°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1038.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 31% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:11 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:11 PM |
Dự báo 7 ngày cho Dzüünharaa, Mông Cổ 🇲🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Có mây
-8.9°C
-13.8°C
-16.0°C
92%
10.1 kph
0.0 mm
0.0
08:11 AM
05:11 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
-7.4°C
-13.1°C
-15.9°C
88%
8.6 kph
0.0 mm
0.0
08:12 AM
05:10 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
-5.5°C
-10.5°C
-15.0°C
85%
10.8 kph
0.0 mm
0.0
08:14 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Sương mù
-7.6°C
-12.9°C
-16.7°C
93%
6.5 kph
0.4 mm
0.0
08:15 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Sương mù băng giá
-10.0°C
-15.7°C
-21.2°C
95%
16.6 kph
0.2 mm
0.0
08:17 AM
05:07 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Có mây
-11.0°C
-15.1°C
-20.5°C
87%
10.4 kph
0.0 mm
2.0
08:18 AM
05:06 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều mây
-1.4°C
-3.2°C
-9.2°C
86%
10.4 kph
0.0 mm
1.0
08:20 AM
05:05 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Dzüünharaa, Mông Cổ 🇲🇳
Wednesday, November 19, 2025
-5.0°C
-8.0°C
-11.0°C
-14.0°C
-17.0°C
18
-16.0°
↑
9.0 km/h
19
-15.0°
↑
9.0 km/h
20
-16.0°
↑
9.0 km/h
21
-15.0°
↑
9.0 km/h
22
-16.0°
↑
9.0 km/h
23
-16.0°
↑
9.0 km/h
-16.0°
↑
9.0 km/h
1
-15.0°
↑
9.0 km/h
2
-13.0°
↑
8.0 km/h
3
-11.0°
↑
7.0 km/h
4
-10.0°
↑
6.0 km/h
5
-8.0°
↑
5.0 km/h
6
-7.0°
↑
5.0 km/h
7
-7.0°
↑
4.0 km/h
8
-9.0°
↑
4.0 km/h
9
-11.0°
↑
5.0 km/h
10
-13.0°
↑
6.0 km/h
11
-13.0°
↑
6.0 km/h
12
-14.0°
↑
7.0 km/h
13
-14.0°
↑
8.0 km/h
14
-14.0°
↑
8.0 km/h
15
-15.0°
↑
8.0 km/h
16
-15.0°
↑
8.0 km/h
17
-15.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Dzüünharaa, Mông Cổ 🇲🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 168.72 µg/m³ |
| O3: | 84.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.32 µg/m³ |
| SO2: | 1.52 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.12 µg/m³ |
| PM10: | 8.32 µg/m³ |