Thời tiết tại Ulan Bator, Mông Cổ 🇲🇳
-20.6°C
cảm giác như -23.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Ulan Bator, Mông Cổ vào 5:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 84% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (246°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:06 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 05:10 PM |
Dự báo 7 ngày cho Ulan Bator, Mông Cổ 🇲🇳
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
-5.4°C
-11.8°C
-15.9°C
77%
5.4 kph
0.0 mm
0.0
08:06 AM
05:10 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
-4.0°C
-10.3°C
-14.0°C
74%
5.8 kph
0.0 mm
0.0
08:07 AM
05:09 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-4.9°C
-12.0°C
-16.2°C
88%
7.9 kph
0.2 mm
0.0
08:08 AM
05:08 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Sương mù băng giá
-10.8°C
-16.0°C
-23.2°C
94%
10.8 kph
0.2 mm
0.0
08:10 AM
05:07 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
-12.6°C
-17.5°C
-23.6°C
84%
5.8 kph
0.0 mm
2.0
08:11 AM
05:06 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
-4.1°C
-9.6°C
-15.6°C
88%
8.6 kph
0.0 mm
2.0
08:12 AM
05:06 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Ulan Bator, Mông Cổ 🇲🇳
Thursday, November 20, 2025
-2.0°C
-6.0°C
-9.0°C
-12.0°C
-16.0°C
6
-5.0°
↑
4.0 km/h
7
-6.0°
↑
3.0 km/h
8
-8.0°
↑
1.0 km/h
9
-10.0°
↑
1.0 km/h
10
-11.0°
↑
3.0 km/h
11
-14.0°
↑
4.0 km/h
12
-14.0°
↑
4.0 km/h
13
-14.0°
↑
4.0 km/h
14
-14.0°
↑
4.0 km/h
15
-14.0°
↑
5.0 km/h
16
-14.0°
↑
5.0 km/h
17
-14.0°
↑
5.0 km/h
18
-14.0°
↑
4.0 km/h
19
-14.0°
↑
4.0 km/h
20
-14.0°
↑
5.0 km/h
21
-14.0°
↑
5.0 km/h
22
-14.0°
↑
5.0 km/h
23
-14.0°
↑
4.0 km/h
-14.0°
↑
5.0 km/h
1
-11.0°
↑
5.0 km/h
2
-9.0°
↑
4.0 km/h
3
-6.0°
↑
2.0 km/h
4
-5.0°
↑
2.0 km/h
5
-4.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Ulan Bator, Mông Cổ 🇲🇳 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 4 (Trung bình) |
| CO: | 349.85 µg/m³ |
| O3: | 57.0 µg/m³ |
| NO2: | 21.65 µg/m³ |
| SO2: | 33.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 37.85 µg/m³ |
| PM10: | 40.65 µg/m³ |