Thời tiết tại Sillamäe, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪

6.6°C
cảm giác như 4.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Sillamäe, E-xtô-ni-a (Estonia) vào 1:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 83% |
🌬️ Gió: | 9.4 kph (164°) |
🌡️ Áp suất: | 1027.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 56% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:23 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:34 PM |
Dự báo 7 ngày cho Sillamäe, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.7°C
8.4°C
6.0°C
78%
25.2 kph
0.5 mm
0.0
07:23 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.0°C
9.4°C
8.1°C
77%
26.3 kph
2.2 mm
0.0
07:25 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.8°C
10.4°C
8.6°C
85%
17.6 kph
0.4 mm
0.0
07:27 AM
06:28 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.4°C
10.5°C
8.5°C
81%
13.0 kph
0.3 mm
0.0
07:30 AM
06:25 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
12.2°C
8.9°C
7.2°C
83%
19.4 kph
0.0 mm
3.0
07:32 AM
06:22 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.2°C
9.6°C
8.8°C
89%
21.6 kph
1.1 mm
2.0
07:34 AM
06:19 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Sillamäe, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
Saturday, October 04, 2025
12.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
4.0°C
2

7.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
3

7.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
4

7.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
5

7.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
6

7.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
7

7.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
8

7.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
9

7.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
10

8.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
11

9.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
12

9.0°
↑
18.0 km/h
13

10.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
14

11.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
15

11.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
16

10.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
17

10.0°
↑
17.0 km/h
18

10.0°
↑
17.0 km/h
19

10.0°
↑
24.0 km/h
20

9.0°
↑
24.0 km/h
21

9.0°
↑
24.0 km/h
22

8.0°
↑
25.0 km/h
23

8.0°
↑
23.0 km/h

8.0°
↑
23.0 km/h
1

8.0°
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Sillamäe, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 195.85 µg/m³ |
O3: | 33.0 µg/m³ |
NO2: | 9.35 µg/m³ |
SO2: | 4.05 µg/m³ |
PM2.5: | 13.45 µg/m³ |
PM10: | 14.95 µg/m³ |