Thời tiết tại Rakvere, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
-0.2°C
cảm giác như -2.6°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Rakvere, E-xtô-ni-a (Estonia) vào 16:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 89% |
| 🌬️ Gió: | 6.8 kph (148°) |
| 🌡️ Áp suất: | 998.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 39% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:14 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rakvere, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Có mây
1.1°C
-0.3°C
-0.9°C
85%
20.5 kph
0.0 mm
0.0
08:14 AM
03:43 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.5°C
1.2°C
-0.2°C
81%
25.2 kph
2.3 mm
0.0
08:16 AM
03:41 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
0.7°C
0.1°C
-1.2°C
82%
23.8 kph
7.4 mm
0.0
08:19 AM
03:39 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Tuyết vừa lả tả
0.6°C
0.1°C
-0.8°C
91%
22.7 kph
1.0 mm
0.0
08:21 AM
03:38 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết vừa lả tả
1.4°C
0.2°C
-0.7°C
93%
16.9 kph
0.6 mm
0.0
08:23 AM
03:36 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết vừa lả tả
1.3°C
-0.0°C
-0.9°C
93%
19.1 kph
0.9 mm
1.0
08:26 AM
03:34 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Có mây
-0.3°C
-1.6°C
-3.7°C
78%
23.8 kph
0.0 mm
2.0
08:28 AM
03:32 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Rakvere, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
Monday, November 17, 2025
4.0°C
2.0°C
1.0°C
-0.0°C
-2.0°C
17
-1.0°
↑
7.0 km/h
18
-1.0°
↑
6.0 km/h
19
-1.0°
↑
6.0 km/h
20
-1.0°
↑
6.0 km/h
21
-1.0°
↑
7.0 km/h
22
-1.0°
↑
8.0 km/h
23
-0.0°
↑
6.0 km/h
-0.0°
↑
7.0 km/h
1
0.0°
↑
6.0 km/h
2
0.0°
↑
8.0 km/h
3
0.0°
↑
9.0 km/h
4
0.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
5
1.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
6
1.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
7
1.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
8
2.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
9
2.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
10
2.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
11
2.0°
0.2 mm
↑
15.0 km/h
12
2.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
13
2.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
14
2.0°
↑
19.0 km/h
15
1.0°
0.1 mm
↑
18.0 km/h
16
1.0°
0.1 mm
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rakvere, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 156.82 µg/m³ |
| O3: | 45.0 µg/m³ |
| NO2: | 3.32 µg/m³ |
| SO2: | 1.52 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.42 µg/m³ |
| PM10: | 6.62 µg/m³ |