Thời tiết tại Rakvere, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪

4.5°C
cảm giác như 2.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Rakvere, E-xtô-ni-a (Estonia) vào :15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 89% |
🌬️ Gió: | 9.4 kph (185°) |
🌡️ Áp suất: | 1027.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 8% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:27 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:37 PM |
Dự báo 7 ngày cho Rakvere, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.9°C
7.4°C
4.1°C
80%
23.8 kph
0.1 mm
0.0
07:27 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.1°C
9.0°C
8.1°C
78%
24.8 kph
0.8 mm
0.0
07:29 AM
06:34 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.9°C
10.1°C
7.9°C
86%
17.3 kph
0.4 mm
0.0
07:31 AM
06:31 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.9°C
10.6°C
7.9°C
80%
11.5 kph
0.7 mm
0.0
07:34 AM
06:29 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
12.8°C
8.5°C
6.6°C
83%
18.0 kph
0.0 mm
3.0
07:36 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.6°C
9.7°C
9.0°C
89%
18.7 kph
2.6 mm
2.0
07:38 AM
06:23 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Rakvere, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
Saturday, October 04, 2025
12.0°C
10.0°C
7.0°C
4.0°C
2.0°C
1

4.0°
↑
9.0 km/h
2

4.0°
↑
10.0 km/h
3

4.0°
↑
10.0 km/h
4

4.0°
↑
10.0 km/h
5

4.0°
↑
10.0 km/h
6

6.0°
↑
10.0 km/h
7

6.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
8

6.0°
↑
13.0 km/h
9

7.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
10

7.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
11

8.0°
↑
14.0 km/h
12

9.0°
↑
17.0 km/h
13

10.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
14

11.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
15

10.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
16

10.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
17

9.0°
↑
19.0 km/h
18

9.0°
↑
19.0 km/h
19

9.0°
↑
19.0 km/h
20

9.0°
↑
23.0 km/h
21

8.0°
↑
23.0 km/h
22

8.0°
↑
24.0 km/h
23

8.0°
↑
24.0 km/h

8.0°
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Rakvere, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 201.82 µg/m³ |
O3: | 45.0 µg/m³ |
NO2: | 6.92 µg/m³ |
SO2: | 5.82 µg/m³ |
PM2.5: | 8.82 µg/m³ |
PM10: | 10.42 µg/m³ |