Thời tiết tại Helsinki, Phần Lan 🇫🇮

6.2°C
cảm giác như 3.7°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Helsinki, Phần Lan vào 4:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 11.9 kph (161°) |
🌡️ Áp suất: | 1025.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:34 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Helsinki, Phần Lan 🇫🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.4°C
9.0°C
7.1°C
73%
31.7 kph
0.1 mm
0.0
07:34 AM
06:43 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.4°C
10.0°C
9.5°C
80%
29.9 kph
1.5 mm
0.0
07:36 AM
06:40 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.8°C
11.7°C
10.4°C
87%
20.2 kph
3.5 mm
0.0
07:38 AM
06:37 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.6°C
10.9°C
9.6°C
84%
13.3 kph
0.2 mm
0.0
07:41 AM
06:34 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.7°C
10.3°C
9.6°C
83%
25.6 kph
0.9 mm
3.0
07:43 AM
06:31 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.8°C
10.3°C
7.6°C
87%
25.6 kph
2.0 mm
3.0
07:46 AM
06:28 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
10.8°C
8.4°C
6.6°C
78%
24.5 kph
0.0 mm
3.0
07:48 AM
06:25 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Helsinki, Phần Lan 🇫🇮
Saturday, October 04, 2025
12.0°C
10.0°C
8.0°C
7.0°C
5.0°C
5

7.0°
↑
13.0 km/h
6

7.0°
↑
13.0 km/h
7

7.0°
↑
16.0 km/h
8

9.0°
↑
19.0 km/h
9

10.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
10

10.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
11

10.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
12

10.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
13

10.0°
0.0 mm
↑
26.0 km/h
14

10.0°
↑
23.0 km/h
15

10.0°
↑
22.0 km/h
16

10.0°
↑
21.0 km/h
17

10.0°
↑
25.0 km/h
18

10.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h
19

10.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h
20

10.0°
↑
29.0 km/h
21

10.0°
↑
30.0 km/h
22

10.0°
↑
32.0 km/h
23

10.0°
↑
30.0 km/h

10.0°
↑
29.0 km/h
1

10.0°
↑
30.0 km/h
2

10.0°
↑
29.0 km/h
3

10.0°
↑
29.0 km/h
4

10.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Helsinki, Phần Lan 🇫🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 148.85 µg/m³ |
O3: | 58.0 µg/m³ |
NO2: | 8.25 µg/m³ |
SO2: | 2.35 µg/m³ |
PM2.5: | 5.05 µg/m³ |
PM10: | 6.25 µg/m³ |