Thời tiết tại Helsinki, Phần Lan 🇫🇮
-1.8°C
cảm giác như -4.7°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Helsinki, Phần Lan vào 23:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (94°) |
| 🌡️ Áp suất: | 998.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 7.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 25% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:24 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Helsinki, Phần Lan 🇫🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 2 17. thg 11
Mưa vừa
3.2°C
2.9°C
1.7°C
84%
25.2 kph
7.7 mm
0.0
08:24 AM
03:45 PM
Waning Crescent
Th 3 18. thg 11
Tuyết nhẹ
0.7°C
0.1°C
-2.2°C
85%
21.2 kph
0.3 mm
0.0
08:27 AM
03:43 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
0.5°C
-0.7°C
-2.0°C
76%
27.0 kph
9.8 mm
0.0
08:29 AM
03:41 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa vừa
1.9°C
1.1°C
0.4°C
95%
18.4 kph
17.5 mm
0.0
08:32 AM
03:39 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
3.0°C
1.2°C
-0.5°C
96%
22.7 kph
9.8 mm
0.0
08:34 AM
03:37 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết nhẹ
-1.8°C
-2.0°C
-4.4°C
91%
17.3 kph
0.1 mm
1.0
08:37 AM
03:36 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
U ám
-1.8°C
-2.9°C
-4.7°C
83%
17.6 kph
0.0 mm
1.0
08:39 AM
03:34 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Helsinki, Phần Lan 🇫🇮
Tuesday, November 18, 2025
3.0°C
1.0°C
-0.0°C
-2.0°C
-4.0°C
2.0°
0.0 mm
↑
7.0 km/h
1
2.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
2
2.0°
↑
10.0 km/h
3
2.0°
↑
12.0 km/h
4
1.0°
↑
13.0 km/h
5
1.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
6
1.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
7
0.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
8
0.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
9
0.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
10
0.0°
0.0 mm
↑
13.0 km/h
11
0.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
12
1.0°
0.0 mm
↑
16.0 km/h
13
1.0°
0.0 mm
↑
17.0 km/h
14
0.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
15
0.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
16
-0.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
17
-1.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
18
-1.0°
↑
21.0 km/h
19
-1.0°
↑
21.0 km/h
20
-2.0°
↑
21.0 km/h
21
-2.0°
↑
21.0 km/h
22
-2.0°
↑
20.0 km/h
23
-2.0°
↑
19.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Helsinki, Phần Lan 🇫🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 194.85 µg/m³ |
| O3: | 42.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.55 µg/m³ |
| SO2: | 2.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 5.95 µg/m³ |
| PM10: | 7.75 µg/m³ |