Thời tiết tại Espoo, Phần Lan 🇫🇮

9.2°C
cảm giác như 6.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Espoo, Phần Lan vào 12:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 76% |
🌬️ Gió: | 22.0 kph (149°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 75% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:35 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Espoo, Phần Lan 🇫🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.7°C
8.6°C
6.0°C
75%
24.8 kph
0.2 mm
0.0
07:35 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.1°C
9.7°C
9.0°C
80%
24.8 kph
0.4 mm
0.0
07:37 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.9°C
11.4°C
9.6°C
86%
14.4 kph
2.0 mm
0.0
07:40 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.3°C
10.9°C
9.1°C
87%
13.3 kph
1.9 mm
0.0
07:42 AM
06:35 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
12.6°C
9.9°C
7.9°C
83%
13.7 kph
0.1 mm
0.0
07:44 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Có mây
13.0°C
10.9°C
8.6°C
83%
16.9 kph
0.0 mm
4.0
07:47 AM
06:29 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.6°C
10.7°C
6.5°C
75%
28.8 kph
0.1 mm
3.0
07:49 AM
06:26 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Espoo, Phần Lan 🇫🇮
Saturday, October 04, 2025
12.0°C
10.0°C
9.0°C
8.0°C
6.0°C
13

11.0°
0.0 mm
↑
21.0 km/h
14

11.0°
↑
20.0 km/h
15

10.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
16

10.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
17

9.0°
0.1 mm
↑
21.0 km/h
18

9.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
19

9.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
20

9.0°
↑
25.0 km/h
21

9.0°
↑
24.0 km/h
22

9.0°
↑
24.0 km/h
23

9.0°
↑
24.0 km/h

9.0°
↑
23.0 km/h
1

9.0°
↑
23.0 km/h
2

9.0°
↑
23.0 km/h
3

9.0°
↑
23.0 km/h
4

9.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
5

10.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
6

10.0°
↑
25.0 km/h
7

10.0°
↑
25.0 km/h
8

10.0°
↑
24.0 km/h
9

10.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
10

10.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
11

10.0°
0.1 mm
↑
22.0 km/h
12

10.0°
0.1 mm
↑
20.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Espoo, Phần Lan 🇫🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 162.85 µg/m³ |
O3: | 50.0 µg/m³ |
NO2: | 5.25 µg/m³ |
SO2: | 2.85 µg/m³ |
PM2.5: | 8.35 µg/m³ |
PM10: | 8.85 µg/m³ |