Thời tiết tại Tallinn, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪

7.1°C
cảm giác như 3.2°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Tallinn, E-xtô-ni-a (Estonia) vào 13:45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 87% |
🌬️ Gió: | 24.8 kph (151°) |
🌡️ Áp suất: | 1015.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 25% |
☀️ Chỉ số UV: | 2.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:34 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:45 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tallinn, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
10.4°C
7.4°C
4.5°C
79%
30.2 kph
0.1 mm
0.0
07:34 AM
06:45 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.6°C
9.4°C
8.4°C
79%
28.4 kph
0.6 mm
0.0
07:36 AM
06:42 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
14.4°C
11.5°C
9.3°C
82%
19.1 kph
0.3 mm
0.0
07:38 AM
06:39 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.9°C
10.8°C
9.5°C
79%
10.8 kph
0.1 mm
0.0
07:41 AM
06:36 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
13.4°C
9.9°C
6.9°C
77%
19.4 kph
0.0 mm
0.0
07:43 AM
06:33 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.9°C
10.4°C
9.6°C
83%
20.2 kph
0.4 mm
3.0
07:45 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.0°C
9.8°C
7.8°C
83%
29.5 kph
0.6 mm
2.0
07:48 AM
06:27 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Tallinn, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
Saturday, October 04, 2025
12.0°C
10.0°C
9.0°C
8.0°C
6.0°C
14

10.0°
0.0 mm
↑
24.0 km/h
15

9.0°
0.0 mm
↑
23.0 km/h
16

9.0°
↑
23.0 km/h
17

9.0°
↑
23.0 km/h
18

9.0°
↑
23.0 km/h
19

8.0°
↑
24.0 km/h
20

8.0°
↑
27.0 km/h
21

9.0°
↑
30.0 km/h
22

9.0°
↑
30.0 km/h
23

9.0°
↑
28.0 km/h

9.0°
↑
28.0 km/h
1

9.0°
↑
28.0 km/h
2

9.0°
↑
27.0 km/h
3

9.0°
0.0 mm
↑
28.0 km/h
4

9.0°
↑
28.0 km/h
5

9.0°
↑
27.0 km/h
6

9.0°
↑
28.0 km/h
7

9.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
8

8.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
9

9.0°
↑
27.0 km/h
10

9.0°
↑
27.0 km/h
11

10.0°
0.1 mm
↑
27.0 km/h
12

9.0°
0.1 mm
↑
26.0 km/h
13

9.0°
0.1 mm
↑
28.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tallinn, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 173.85 µg/m³ |
O3: | 46.0 µg/m³ |
NO2: | 4.55 µg/m³ |
SO2: | 2.45 µg/m³ |
PM2.5: | 9.85 µg/m³ |
PM10: | 12.35 µg/m³ |