Thời tiết tại Tallinn, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
1.3°C
cảm giác như -3.5°C
Tuyết nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Tallinn, E-xtô-ni-a (Estonia) vào 13:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 80% |
| 🌬️ Gió: | 19.4 kph (314°) |
| 🌡️ Áp suất: | 999.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:23 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Tallinn, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
1.0°C
0.9°C
-0.0°C
71%
19.8 kph
0.3 mm
0.0
08:23 AM
03:49 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
1.4°C
0.6°C
-0.5°C
87%
23.4 kph
7.7 mm
0.0
08:25 AM
03:47 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.4°C
2.2°C
1.0°C
92%
30.6 kph
3.6 mm
0.0
08:28 AM
03:45 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
1.0°C
0.6°C
-0.1°C
91%
15.1 kph
0.3 mm
0.0
08:30 AM
03:43 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
0.9°C
-0.2°C
-3.0°C
86%
27.0 kph
4.5 mm
0.0
08:32 AM
03:42 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-2.2°C
-4.0°C
-5.3°C
81%
13.0 kph
0.1 mm
1.0
08:35 AM
03:40 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
-2.8°C
-5.0°C
-6.8°C
77%
5.4 kph
0.0 mm
2.0
08:37 AM
03:38 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Tallinn, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
Tuesday, November 18, 2025
3.0°C
2.0°C
0.0°C
-1.0°C
-2.0°C
14
1.0°
↑
19.0 km/h
15
1.0°
↑
18.0 km/h
16
0.0°
↑
16.0 km/h
17
0.0°
↑
15.0 km/h
18
0.0°
↑
14.0 km/h
19
-0.0°
↑
14.0 km/h
20
0.0°
↑
13.0 km/h
21
0.0°
↑
12.0 km/h
22
0.0°
↑
11.0 km/h
23
0.0°
↑
9.0 km/h
0.0°
↑
8.0 km/h
1
-0.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
2
-0.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
3
-0.0°
0.0 mm
↑
10.0 km/h
4
-0.0°
↑
9.0 km/h
5
-0.0°
↑
10.0 km/h
6
-0.0°
↑
12.0 km/h
7
-0.0°
↑
13.0 km/h
8
-0.0°
↑
13.0 km/h
9
-0.0°
↑
14.0 km/h
10
0.0°
↑
15.0 km/h
11
1.0°
↑
16.0 km/h
12
1.0°
↑
18.0 km/h
13
1.0°
0.0 mm
↑
18.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Tallinn, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 147.85 µg/m³ |
| O3: | 64.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.45 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.35 µg/m³ |
| PM10: | 2.95 µg/m³ |