Thời tiết tại Kuressaare, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
0.4°C
cảm giác như -3.0°C
Mưa nhẹ
Thời tiết hiện tại tại Kuressaare, E-xtô-ni-a (Estonia) vào 7:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 100% |
| 🌬️ Gió: | 10.8 kph (344°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1000.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:25 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 04:05 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kuressaare, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
3.5°C
2.4°C
1.7°C
67%
15.1 kph
0.6 mm
0.0
08:25 AM
04:05 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
4.4°C
3.6°C
2.0°C
81%
32.0 kph
5.7 mm
0.0
08:27 AM
04:03 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
4.6°C
3.8°C
3.4°C
76%
27.4 kph
2.1 mm
0.0
08:29 AM
04:01 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
5.8°C
4.2°C
2.8°C
83%
31.7 kph
4.1 mm
0.0
08:31 AM
04:00 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
2.6°C
2.5°C
1.6°C
61%
24.1 kph
0.5 mm
0.0
08:34 AM
03:58 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
6.0°C
5.1°C
1.9°C
69%
31.3 kph
1.1 mm
2.0
08:36 AM
03:57 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Tuyết vừa lả tả
0.9°C
0.6°C
-0.8°C
79%
17.3 kph
0.6 mm
1.0
08:38 AM
03:55 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Kuressaare, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
Tuesday, November 18, 2025
6.0°C
4.0°C
2.0°C
1.0°C
-1.0°C
8
2.0°
↑
13.0 km/h
9
2.0°
↑
15.0 km/h
10
2.0°
↑
14.0 km/h
11
3.0°
↑
14.0 km/h
12
4.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
13
3.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
14
3.0°
0.1 mm
↑
14.0 km/h
15
3.0°
0.1 mm
↑
15.0 km/h
16
2.0°
0.0 mm
↑
15.0 km/h
17
2.0°
↑
14.0 km/h
18
2.0°
↑
13.0 km/h
19
2.0°
↑
12.0 km/h
20
2.0°
↑
11.0 km/h
21
2.0°
↑
9.0 km/h
22
2.0°
↑
8.0 km/h
23
2.0°
↑
5.0 km/h
2.0°
↑
3.0 km/h
1
2.0°
0.0 mm
↑
2.0 km/h
2
2.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
3
3.0°
0.1 mm
↑
13.0 km/h
4
3.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
5
4.0°
↑
17.0 km/h
6
4.0°
↑
20.0 km/h
7
4.0°
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kuressaare, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 139.85 µg/m³ |
| O3: | 64.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.55 µg/m³ |
| SO2: | 0.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 2.05 µg/m³ |
| PM10: | 3.15 µg/m³ |