Thời tiết tại Kuressaare, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪

10.4°C
cảm giác như 6.9°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Kuressaare, E-xtô-ni-a (Estonia) vào 11:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 71% |
🌬️ Gió: | 32.8 kph (156°) |
🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 50% |
☀️ Chỉ số UV: | 1.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:42 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Kuressaare, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.2°C
10.5°C
9.1°C
72%
43.2 kph
0.3 mm
0.0
07:42 AM
06:55 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
13.3°C
11.6°C
10.2°C
82%
43.2 kph
5.1 mm
0.0
07:44 AM
06:52 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.5°C
11.8°C
10.5°C
83%
22.7 kph
1.3 mm
0.0
07:46 AM
06:49 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Có mây
13.6°C
11.8°C
10.5°C
74%
14.8 kph
0.0 mm
0.0
07:48 AM
06:47 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Có mây
12.7°C
11.6°C
10.2°C
76%
21.2 kph
0.0 mm
0.0
07:50 AM
06:44 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều mây
12.9°C
11.7°C
10.3°C
83%
16.6 kph
0.0 mm
3.0
07:53 AM
06:41 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Có mây
13.6°C
12.0°C
9.3°C
79%
29.2 kph
0.1 mm
4.0
07:55 AM
06:38 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Kuressaare, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
Saturday, October 04, 2025
14.0°C
12.0°C
11.0°C
10.0°C
8.0°C
12

10.0°
0.0 mm
↑
34.0 km/h
13

10.0°
0.0 mm
↑
34.0 km/h
14

11.0°
0.0 mm
↑
35.0 km/h
15

11.0°
↑
37.0 km/h
16

11.0°
↑
37.0 km/h
17

11.0°
↑
39.0 km/h
18

11.0°
↑
41.0 km/h
19

12.0°
↑
41.0 km/h
20

12.0°
↑
41.0 km/h
21

12.0°
↑
43.0 km/h
22

12.0°
↑
43.0 km/h
23

12.0°
0.1 mm
↑
42.0 km/h

12.0°
0.1 mm
↑
41.0 km/h
1

11.0°
0.7 mm
↑
40.0 km/h
2

10.0°
0.2 mm
↑
38.0 km/h
3

10.0°
0.4 mm
↑
37.0 km/h
4

11.0°
0.0 mm
↑
37.0 km/h
5

10.0°
0.9 mm
↑
42.0 km/h
6

10.0°
0.4 mm
↑
43.0 km/h
7

10.0°
0.2 mm
↑
41.0 km/h
8

10.0°
0.2 mm
↑
41.0 km/h
9

10.0°
0.1 mm
↑
34.0 km/h
10

11.0°
0.0 mm
↑
29.0 km/h
11

12.0°
0.2 mm
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Kuressaare, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 153.85 µg/m³ |
O3: | 65.0 µg/m³ |
NO2: | 1.85 µg/m³ |
SO2: | 2.05 µg/m³ |
PM2.5: | 6.25 µg/m³ |
PM10: | 7.75 µg/m³ |