Thời tiết tại Maardu, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪

3.1°C
cảm giác như -0.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Maardu, E-xtô-ni-a (Estonia) vào 1:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 93% |
🌬️ Gió: | 13.0 kph (169°) |
🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 07:33 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:44 PM |
Dự báo 7 ngày cho Maardu, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
11.1°C
7.8°C
5.1°C
76%
31.0 kph
0.0 mm
0.0
07:33 AM
06:44 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
9.8°C
9.1°C
8.3°C
80%
31.3 kph
0.8 mm
0.0
07:36 AM
06:41 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
13.1°C
11.1°C
8.8°C
85%
23.0 kph
0.6 mm
0.0
07:38 AM
06:38 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.8°C
9.9°C
8.4°C
82%
15.5 kph
0.2 mm
0.0
07:40 AM
06:35 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
12.2°C
9.1°C
7.7°C
83%
25.2 kph
1.3 mm
2.0
07:43 AM
06:32 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
11.7°C
10.6°C
9.1°C
85%
36.4 kph
1.8 mm
3.0
07:45 AM
06:30 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Maardu, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪
Saturday, October 04, 2025
13.0°C
10.0°C
8.0°C
6.0°C
3.0°C
2

5.0°
↑
13.0 km/h
3

5.0°
↑
14.0 km/h
4

5.0°
↑
16.0 km/h
5

5.0°
↑
17.0 km/h
6

5.0°
↑
18.0 km/h
7

6.0°
↑
19.0 km/h
8

7.0°
↑
20.0 km/h
9

8.0°
↑
21.0 km/h
10

8.0°
↑
24.0 km/h
11

8.0°
↑
24.0 km/h
12

9.0°
↑
24.0 km/h
13

10.0°
↑
24.0 km/h
14

11.0°
↑
23.0 km/h
15

11.0°
↑
21.0 km/h
16

11.0°
↑
23.0 km/h
17

10.0°
↑
26.0 km/h
18

9.0°
↑
27.0 km/h
19

8.0°
↑
26.0 km/h
20

8.0°
↑
26.0 km/h
21

9.0°
↑
27.0 km/h
22

9.0°
↑
31.0 km/h
23

9.0°
↑
30.0 km/h

9.0°
↑
31.0 km/h
1

8.0°
↑
31.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Maardu, E-xtô-ni-a (Estonia) 🇪🇪 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 173.76 µg/m³ |
O3: | 57.0 µg/m³ |
NO2: | 6.66 µg/m³ |
SO2: | 2.66 µg/m³ |
PM2.5: | 8.26 µg/m³ |
PM10: | 9.76 µg/m³ |