Thời tiết tại Turku, Phần Lan 🇫🇮
-6.7°C
cảm giác như -11.0°C
Nhiều nắng
Thời tiết hiện tại tại Turku, Phần Lan vào 9:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 9.0 kph (10°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1000.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 08:39 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 03:52 PM |
Dự báo 7 ngày cho Turku, Phần Lan 🇫🇮
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Nhiều nắng
-0.9°C
-2.1°C
-2.9°C
71%
13.0 kph
0.0 mm
0.0
08:39 AM
03:52 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa rào lẫn tuyết vừa hoặc nặng hạt
-0.0°C
-1.1°C
-2.3°C
78%
21.6 kph
2.5 mm
0.0
08:42 AM
03:50 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
1.3°C
0.9°C
-0.2°C
94%
18.4 kph
5.4 mm
0.0
08:44 AM
03:48 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Tuyết rơi nặng hạt
0.7°C
-0.4°C
-3.1°C
96%
18.4 kph
9.6 mm
0.0
08:47 AM
03:46 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-0.3°C
-2.7°C
-5.2°C
82%
18.0 kph
0.3 mm
0.0
08:49 AM
03:44 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
1.3°C
-0.9°C
-6.4°C
91%
17.6 kph
2.3 mm
1.0
08:52 AM
03:42 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa giá rét nhẹ
-5.1°C
-6.5°C
-7.4°C
91%
16.9 kph
0.1 mm
1.0
08:54 AM
03:41 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Turku, Phần Lan 🇫🇮
Tuesday, November 18, 2025
2.0°C
0.0°C
-1.0°C
-2.0°C
-4.0°C
10
-2.0°
↑
10.0 km/h
11
-2.0°
↑
10.0 km/h
12
-1.0°
↑
10.0 km/h
13
-1.0°
↑
9.0 km/h
14
-1.0°
↑
8.0 km/h
15
-1.0°
↑
6.0 km/h
16
-2.0°
↑
6.0 km/h
17
-2.0°
↑
6.0 km/h
18
-2.0°
↑
5.0 km/h
19
-2.0°
↑
5.0 km/h
20
-2.0°
↑
4.0 km/h
21
-2.0°
↑
3.0 km/h
22
-2.0°
↑
4.0 km/h
23
-2.0°
↑
5.0 km/h
-2.0°
↑
5.0 km/h
1
-2.0°
↑
6.0 km/h
2
-2.0°
↑
8.0 km/h
3
-2.0°
↑
9.0 km/h
4
-2.0°
↑
9.0 km/h
5
-2.0°
↑
11.0 km/h
6
-2.0°
↑
13.0 km/h
7
-2.0°
↑
14.0 km/h
8
-2.0°
↑
16.0 km/h
9
-2.0°
↑
17.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Turku, Phần Lan 🇫🇮 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 158.85 µg/m³ |
| O3: | 61.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.65 µg/m³ |
| SO2: | 2.05 µg/m³ |
| PM2.5: | 3.05 µg/m³ |
| PM10: | 3.35 µg/m³ |