Thời tiết tại Soshanguve, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
17.1°C
cảm giác như 17.1°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Soshanguve, Cộng hòa Nam Phi vào 1:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 83% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (287°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1021.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:10 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:36 PM |
Dự báo 7 ngày cho Soshanguve, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
29.3°C
22.7°C
18.4°C
52%
25.9 kph
0.1 mm
3.0
05:10 AM
06:36 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
21.6°C
17.6°C
65%
23.8 kph
0.6 mm
3.0
05:10 AM
06:37 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa vừa
28.9°C
21.9°C
17.8°C
64%
26.6 kph
5.4 mm
3.0
05:10 AM
06:38 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa vừa
29.6°C
21.2°C
17.3°C
66%
32.8 kph
10.5 mm
4.0
05:09 AM
06:38 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
32.2°C
24.3°C
18.1°C
53%
14.4 kph
1.0 mm
6.0
05:09 AM
06:39 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa vừa
31.3°C
23.7°C
19.0°C
62%
28.8 kph
5.1 mm
6.0
05:09 AM
06:40 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
33.1°C
24.9°C
18.3°C
53%
17.3 kph
0.0 mm
7.0
05:09 AM
06:41 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Soshanguve, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
Wednesday, November 19, 2025
31.0°C
27.0°C
24.0°C
20.0°C
16.0°C
2
19.0°
↑
4.0 km/h
3
18.0°
↑
2.0 km/h
4
19.0°
↑
1.0 km/h
5
18.0°
↑
2.0 km/h
6
19.0°
↑
5.0 km/h
7
20.0°
↑
5.0 km/h
8
20.0°
↑
3.0 km/h
9
22.0°
↑
8.0 km/h
10
23.0°
↑
11.0 km/h
11
25.0°
↑
12.0 km/h
12
26.0°
↑
14.0 km/h
13
27.0°
↑
16.0 km/h
14
28.0°
↑
19.0 km/h
15
29.0°
↑
22.0 km/h
16
29.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
17
26.0°
↑
14.0 km/h
18
24.0°
↑
19.0 km/h
19
25.0°
↑
14.0 km/h
20
24.0°
↑
14.0 km/h
21
23.0°
↑
9.0 km/h
22
22.0°
↑
16.0 km/h
23
20.0°
↑
26.0 km/h
19.0°
↑
23.0 km/h
1
18.0°
↑
24.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Soshanguve, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 3 (Thấp) |
| CO: | 410.85 µg/m³ |
| O3: | 42.0 µg/m³ |
| NO2: | 26.85 µg/m³ |
| SO2: | 24.25 µg/m³ |
| PM2.5: | 26.65 µg/m³ |
| PM10: | 26.65 µg/m³ |