Thời tiết tại Newcastle, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦

17.7°C
cảm giác như 17.7°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Newcastle, Cộng hòa Nam Phi vào 23:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 51% |
🌬️ Gió: | 16.2 kph (322°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 4% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:36 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:02 PM |
Dự báo 7 ngày cho Newcastle, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Có mây
26.6°C
17.4°C
11.4°C
59%
16.2 kph
0.0 mm
2.0
05:36 AM
06:02 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
29.3°C
20.8°C
13.0°C
48%
16.2 kph
0.3 mm
2.0
05:35 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
28.6°C
20.8°C
14.6°C
49%
23.8 kph
0.1 mm
2.0
05:34 AM
06:03 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
26.9°C
18.8°C
12.4°C
62%
16.9 kph
0.3 mm
2.0
05:33 AM
06:04 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
30.4°C
20.9°C
12.8°C
42%
22.0 kph
0.0 mm
3.0
05:32 AM
06:04 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều mây
25.7°C
15.6°C
12.0°C
75%
20.2 kph
0.0 mm
5.0
05:31 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
Mưa lả tả gần đó
31.1°C
20.6°C
13.2°C
57%
11.9 kph
0.1 mm
6.0
05:30 AM
06:05 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Newcastle, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦
Sunday, October 05, 2025
31.0°C
26.0°C
21.0°C
16.0°C
11.0°C

17.0°
↑
16.0 km/h
1

16.0°
↑
15.0 km/h
2

15.0°
↑
12.0 km/h
3

14.0°
↑
11.0 km/h
4

14.0°
↑
11.0 km/h
5

13.0°
↑
10.0 km/h
6

13.0°
↑
10.0 km/h
7

17.0°
↑
9.0 km/h
8

20.0°
↑
10.0 km/h
9

23.0°
↑
11.0 km/h
10

25.0°
↑
13.0 km/h
11

27.0°
↑
13.0 km/h
12

28.0°
↑
14.0 km/h
13

29.0°
↑
15.0 km/h
14

29.0°
↑
16.0 km/h
15

29.0°
↑
12.0 km/h
16

29.0°
↑
10.0 km/h
17

26.0°
0.1 mm
↑
16.0 km/h
18

22.0°
0.1 mm
↑
5.0 km/h
19

20.0°
0.1 mm
↑
6.0 km/h
20

18.0°
0.1 mm
↑
2.0 km/h
21

18.0°
↑
8.0 km/h
22

17.0°
↑
7.0 km/h
23

17.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Newcastle, Cộng hòa Nam Phi 🇿🇦 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 221.85 µg/m³ |
O3: | 63.0 µg/m³ |
NO2: | 22.75 µg/m³ |
SO2: | 54.65 µg/m³ |
PM2.5: | 13.55 µg/m³ |
PM10: | 13.55 µg/m³ |