Thời tiết tại Mbabane, Swaziland 🇸🇿

12.2°C
cảm giác như 11.4°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Mbabane, Swaziland vào :45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 75% |
🌬️ Gió: | 9.0 kph (305°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:34 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:56 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mbabane, Swaziland 🇸🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 2. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.2°C
16.2°C
11.0°C
67%
22.0 kph
1.3 mm
2.0
05:34 AM
05:56 PM
Waxing Gibbous
Th 6 3. thg 10
Mưa lả tả gần đó
10.8°C
10.0°C
9.4°C
85%
8.3 kph
0.7 mm
1.0
05:33 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.4°C
13.9°C
9.2°C
74%
14.4 kph
0.2 mm
2.0
05:32 AM
05:57 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Có mây
30.3°C
20.9°C
13.5°C
51%
15.8 kph
0.0 mm
3.0
05:31 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Nhiều nắng
30.4°C
19.2°C
14.0°C
67%
20.5 kph
0.0 mm
6.0
05:30 AM
05:58 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.9°C
14.0°C
9.5°C
76%
13.3 kph
0.4 mm
4.0
05:29 AM
05:58 PM
Full Moon
Dự báo theo giờ cho Mbabane, Swaziland 🇸🇿
Thursday, October 02, 2025
27.0°C
22.0°C
18.0°C
13.0°C
8.0°C
1

12.0°
↑
9.0 km/h
2

12.0°
↑
9.0 km/h
3

12.0°
↑
9.0 km/h
4

12.0°
↑
10.0 km/h
5

13.0°
↑
10.0 km/h
6

13.0°
↑
11.0 km/h
7

16.0°
↑
9.0 km/h
8

21.0°
↑
9.0 km/h
9

24.0°
↑
8.0 km/h
10

25.0°
↑
9.0 km/h
11

25.0°
↑
14.0 km/h
12

24.0°
↑
17.0 km/h
13

22.0°
↑
20.0 km/h
14

22.0°
↑
20.0 km/h
15

20.0°
↑
22.0 km/h
16

17.0°
0.0 mm
↑
20.0 km/h
17

14.0°
0.2 mm
↑
14.0 km/h
18

13.0°
0.4 mm
↑
12.0 km/h
19

13.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
20

12.0°
0.1 mm
↑
11.0 km/h
21

12.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
22

11.0°
0.2 mm
↑
10.0 km/h
23

11.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h

11.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mbabane, Swaziland 🇸🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 119.85 µg/m³ |
O3: | 36.0 µg/m³ |
NO2: | 9.35 µg/m³ |
SO2: | 3.05 µg/m³ |
PM2.5: | 9.75 µg/m³ |
PM10: | 10.05 µg/m³ |