Thời tiết tại Mbabane, Swaziland 🇸🇿
9.8°C
cảm giác như 9.8°C
Nhiều mây
Thời tiết hiện tại tại Mbabane, Swaziland vào :45 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 93% |
| 🌬️ Gió: | 4.0 kph (301°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1022.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 64% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 04:57 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:25 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mbabane, Swaziland 🇸🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.4°C
16.1°C
9.1°C
76%
15.8 kph
4.1 mm
3.0
04:57 AM
06:25 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
18.9°C
15.2°C
11.7°C
88%
12.6 kph
5.4 mm
2.0
04:56 AM
06:25 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.1°C
17.1°C
13.6°C
85%
9.0 kph
4.6 mm
2.0
04:56 AM
06:26 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.5°C
17.0°C
14.3°C
89%
6.5 kph
4.4 mm
2.0
04:56 AM
06:27 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.9°C
18.4°C
14.2°C
84%
12.6 kph
1.4 mm
5.0
04:56 AM
06:28 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
24.3°C
18.3°C
13.3°C
84%
13.3 kph
1.5 mm
5.0
04:55 AM
06:28 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mbabane, Swaziland 🇸🇿
Tuesday, November 18, 2025
26.0°C
21.0°C
16.0°C
12.0°C
7.0°C
1
10.0°
↑
4.0 km/h
2
9.0°
↑
4.0 km/h
3
9.0°
↑
4.0 km/h
4
9.0°
↑
5.0 km/h
5
9.0°
↑
6.0 km/h
6
11.0°
↑
5.0 km/h
7
14.0°
↑
3.0 km/h
8
16.0°
↑
4.0 km/h
9
19.0°
↑
5.0 km/h
10
21.0°
↑
6.0 km/h
11
23.0°
↑
7.0 km/h
12
24.0°
↑
9.0 km/h
13
24.0°
↑
11.0 km/h
14
24.0°
0.4 mm
↑
14.0 km/h
15
22.0°
↑
15.0 km/h
16
22.0°
↑
16.0 km/h
17
21.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
18
18.0°
↑
9.0 km/h
19
16.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
20
15.0°
0.4 mm
↑
4.0 km/h
21
14.0°
0.4 mm
↑
8.0 km/h
22
13.0°
1.1 mm
↑
7.0 km/h
23
13.0°
1.7 mm
↑
9.0 km/h
13.0°
1.8 mm
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mbabane, Swaziland 🇸🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 99.85 µg/m³ |
| O3: | 37.0 µg/m³ |
| NO2: | 9.85 µg/m³ |
| SO2: | 4.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 13.95 µg/m³ |
| PM10: | 15.75 µg/m³ |