Thời tiết tại Siteki, Swaziland 🇸🇿

16.0°C
cảm giác như 16.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Siteki, Swaziland vào :45 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 83% |
🌬️ Gió: | 10.8 kph (12°) |
🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 12% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:27 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 05:55 PM |
Dự báo 7 ngày cho Siteki, Swaziland 🇸🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
CN 5. thg 10
Nhiều nắng
33.4°C
23.1°C
15.0°C
59%
19.8 kph
0.1 mm
2.0
05:27 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.7°C
25.1°C
17.4°C
58%
19.8 kph
0.3 mm
2.0
05:26 AM
05:55 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.5°C
21.9°C
17.8°C
66%
17.6 kph
0.6 mm
2.0
05:25 AM
05:56 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Mưa lả tả gần đó
35.3°C
24.6°C
16.1°C
62%
14.4 kph
2.2 mm
2.0
05:24 AM
05:56 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Mưa lả tả gần đó
22.3°C
20.0°C
18.3°C
74%
13.0 kph
0.2 mm
6.0
05:23 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Th 6 10. thg 10
U ám
28.8°C
22.6°C
18.9°C
71%
18.4 kph
0.0 mm
6.0
05:22 AM
05:57 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Siteki, Swaziland 🇸🇿
Sunday, October 05, 2025
35.0°C
30.0°C
24.0°C
18.0°C
13.0°C
1

16.0°
↑
11.0 km/h
2

16.0°
↑
9.0 km/h
3

15.0°
↑
9.0 km/h
4

15.0°
↑
10.0 km/h
5

15.0°
↑
12.0 km/h
6

16.0°
↑
13.0 km/h
7

19.0°
↑
17.0 km/h
8

21.0°
↑
19.0 km/h
9

24.0°
↑
19.0 km/h
10

27.0°
↑
18.0 km/h
11

29.0°
↑
18.0 km/h
12

31.0°
↑
17.0 km/h
13

32.0°
↑
17.0 km/h
14

33.0°
↑
18.0 km/h
15

33.0°
↑
19.0 km/h
16

33.0°
↑
20.0 km/h
17

31.0°
↑
17.0 km/h
18

26.0°
↑
12.0 km/h
19

23.0°
↑
12.0 km/h
20

21.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
21

20.0°
0.0 mm
↑
8.0 km/h
22

20.0°
↑
8.0 km/h
23

20.0°
↑
6.0 km/h

19.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Siteki, Swaziland 🇸🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 104.85 µg/m³ |
O3: | 57.0 µg/m³ |
NO2: | 2.15 µg/m³ |
SO2: | 1.55 µg/m³ |
PM2.5: | 5.65 µg/m³ |
PM10: | 7.45 µg/m³ |