Thời tiết tại Siteki, Swaziland 🇸🇿
20.2°C
cảm giác như 20.2°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Siteki, Swaziland vào 10:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 68% |
| 🌬️ Gió: | 7.6 kph (5°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1020.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 75% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 10.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 04:53 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:22 PM |
Dự báo 7 ngày cho Siteki, Swaziland 🇸🇿
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.9°C
20.3°C
14.3°C
71%
15.8 kph
1.7 mm
3.0
04:53 AM
06:22 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Mưa vừa
26.2°C
20.1°C
17.0°C
84%
15.5 kph
6.0 mm
2.0
04:52 AM
06:23 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
27.1°C
22.1°C
18.0°C
75%
14.0 kph
1.1 mm
2.0
04:52 AM
06:24 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.5°C
21.7°C
19.0°C
80%
11.2 kph
1.2 mm
2.0
04:52 AM
06:25 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
29.5°C
23.3°C
19.2°C
72%
14.0 kph
0.1 mm
2.0
04:51 AM
06:25 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Nhiều nắng
35.1°C
25.9°C
18.7°C
68%
20.9 kph
0.0 mm
8.0
04:51 AM
06:26 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
37.0°C
25.5°C
19.1°C
69%
18.0 kph
3.5 mm
7.0
04:51 AM
06:27 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Siteki, Swaziland 🇸🇿
Tuesday, November 18, 2025
29.0°C
25.0°C
22.0°C
18.0°C
14.0°C
11
26.0°
↑
9.0 km/h
12
26.0°
↑
10.0 km/h
13
28.0°
↑
9.0 km/h
14
28.0°
↑
10.0 km/h
15
28.0°
↑
14.0 km/h
16
27.0°
↑
16.0 km/h
17
25.0°
↑
14.0 km/h
18
22.0°
↑
16.0 km/h
19
19.0°
↑
12.0 km/h
20
18.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
21
17.0°
0.2 mm
↑
6.0 km/h
22
17.0°
0.6 mm
↑
5.0 km/h
23
17.0°
0.9 mm
↑
5.0 km/h
17.0°
1.6 mm
↑
6.0 km/h
1
17.0°
0.8 mm
↑
7.0 km/h
2
17.0°
0.6 mm
↑
3.0 km/h
3
18.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
4
18.0°
↑
5.0 km/h
5
18.0°
↑
4.0 km/h
6
19.0°
↑
2.0 km/h
7
20.0°
↑
1.0 km/h
8
20.0°
0.1 mm
↑
4.0 km/h
9
21.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
10
22.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Siteki, Swaziland 🇸🇿 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 86.85 µg/m³ |
| O3: | 61.0 µg/m³ |
| NO2: | 1.25 µg/m³ |
| SO2: | 1.45 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.25 µg/m³ |
| PM10: | 11.15 µg/m³ |