Thời tiết tại Butha-Buthe, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸

9.1°C
cảm giác như 8.3°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Butha-Buthe, Lê-xô-thô (Lesotho) vào :00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 71% |
🌬️ Gió: | 6.5 kph (24°) |
🌡️ Áp suất: | 1023.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 8% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:42 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:09 PM |
Dự báo 7 ngày cho Butha-Buthe, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.9°C
12.3°C
8.2°C
64%
14.0 kph
0.5 mm
1.0
05:42 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
21.4°C
15.6°C
11.8°C
57%
32.8 kph
1.4 mm
2.0
05:41 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa lả tả gần đó
17.1°C
14.0°C
12.5°C
65%
20.2 kph
4.4 mm
1.0
05:39 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
21.0°C
15.0°C
9.3°C
38%
29.9 kph
0.0 mm
4.0
05:38 AM
06:10 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
20.2°C
12.5°C
8.6°C
32%
18.4 kph
0.0 mm
5.0
05:37 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
20.7°C
14.9°C
8.0°C
46%
9.7 kph
0.0 mm
5.0
05:36 AM
06:12 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Butha-Buthe, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
Saturday, October 04, 2025
19.0°C
16.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
1

9.0°
↑
6.0 km/h
2

9.0°
↑
6.0 km/h
3

8.0°
↑
6.0 km/h
4

8.0°
↑
6.0 km/h
5

8.0°
↑
6.0 km/h
6

9.0°
↑
7.0 km/h
7

10.0°
↑
6.0 km/h
8

12.0°
↑
6.0 km/h
9

11.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
10

11.0°
0.0 mm
↑
12.0 km/h
11

12.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
12

12.0°
↑
6.0 km/h
13

13.0°
↑
5.0 km/h
14

15.0°
0.1 mm
↑
1.0 km/h
15

17.0°
0.2 mm
↑
9.0 km/h
16

18.0°
0.1 mm
↑
10.0 km/h
17

17.0°
0.1 mm
↑
8.0 km/h
18

16.0°
0.0 mm
↑
4.0 km/h
19

16.0°
0.0 mm
↑
14.0 km/h
20

14.0°
↑
5.0 km/h
21

14.0°
↑
7.0 km/h
22

14.0°
0.0 mm
↑
5.0 km/h
23

14.0°
↑
4.0 km/h

13.0°
↑
5.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Butha-Buthe, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 2 (Trung bình) |
Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
CO: | 155.85 µg/m³ |
O3: | 62.0 µg/m³ |
NO2: | 4.45 µg/m³ |
SO2: | 6.25 µg/m³ |
PM2.5: | 16.35 µg/m³ |
PM10: | 16.35 µg/m³ |