Thời tiết tại Butha-Buthe, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
16.3°C
cảm giác như 16.3°C
Mưa lả tả gần đó
Thời tiết hiện tại tại Butha-Buthe, Lê-xô-thô (Lesotho) vào 10:30 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 55% |
| 🌬️ Gió: | 10.1 kph (265°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.1 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 76% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 10.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:03 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:40 PM |
Dự báo 7 ngày cho Butha-Buthe, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 3 18. thg 11
Mưa lả tả gần đó
19.4°C
13.5°C
8.4°C
70%
23.8 kph
3.9 mm
3.0
05:03 AM
06:40 PM
Waning Crescent
Th 4 19. thg 11
Nhiều nắng
21.3°C
15.5°C
9.6°C
54%
17.3 kph
0.0 mm
3.0
05:03 AM
06:41 PM
Waning Crescent
Th 5 20. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.2°C
15.9°C
10.4°C
59%
14.8 kph
0.2 mm
3.0
05:03 AM
06:42 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
22.5°C
17.0°C
11.2°C
57%
9.0 kph
0.0 mm
3.0
05:02 AM
06:42 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
24.8°C
17.8°C
13.1°C
58%
11.9 kph
0.0 mm
4.0
05:02 AM
06:43 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa lả tả gần đó
23.9°C
18.4°C
14.4°C
55%
27.0 kph
0.2 mm
5.0
05:02 AM
06:44 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Nhiều nắng
23.9°C
17.5°C
12.4°C
47%
30.2 kph
0.0 mm
6.0
05:01 AM
06:45 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Butha-Buthe, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
Tuesday, November 18, 2025
21.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
7.0°C
11
18.0°
↑
11.0 km/h
12
19.0°
0.0 mm
↑
19.0 km/h
13
19.0°
↑
19.0 km/h
14
19.0°
↑
22.0 km/h
15
18.0°
0.0 mm
↑
22.0 km/h
16
19.0°
↑
13.0 km/h
17
17.0°
0.6 mm
↑
24.0 km/h
18
15.0°
0.1 mm
↑
9.0 km/h
19
12.0°
1.1 mm
↑
23.0 km/h
20
12.0°
1.1 mm
↑
4.0 km/h
21
11.0°
0.3 mm
↑
12.0 km/h
22
12.0°
0.0 mm
↑
9.0 km/h
23
12.0°
↑
5.0 km/h
11.0°
↑
4.0 km/h
1
11.0°
↑
2.0 km/h
2
11.0°
↑
3.0 km/h
3
10.0°
↑
2.0 km/h
4
10.0°
↑
2.0 km/h
5
10.0°
↑
2.0 km/h
6
12.0°
↑
4.0 km/h
7
14.0°
↑
3.0 km/h
8
15.0°
↑
6.0 km/h
9
16.0°
↑
8.0 km/h
10
18.0°
↑
10.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Butha-Buthe, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 2 (Thấp) |
| CO: | 112.85 µg/m³ |
| O3: | 66.0 µg/m³ |
| NO2: | 9.15 µg/m³ |
| SO2: | 36.95 µg/m³ |
| PM2.5: | 14.75 µg/m³ |
| PM10: | 14.75 µg/m³ |