Thời tiết tại Qacha’s Nek, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
9.0°C
cảm giác như 9.0°C
Sương mù
Thời tiết hiện tại tại Qacha’s Nek, Lê-xô-thô (Lesotho) vào 3:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 95% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (89°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 2.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 35% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 04:58 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Qacha’s Nek, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
24.0°C
15.6°C
9.0°C
69%
18.4 kph
0.0 mm
3.0
04:58 AM
06:43 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
26.5°C
16.3°C
9.2°C
63%
18.7 kph
0.0 mm
3.0
04:57 AM
06:44 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Có mây
29.0°C
18.1°C
9.9°C
63%
19.1 kph
0.0 mm
3.0
04:57 AM
06:45 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
31.5°C
20.2°C
12.2°C
62%
13.0 kph
5.4 mm
3.0
04:57 AM
06:46 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa vừa
18.8°C
13.6°C
10.7°C
84%
14.8 kph
5.8 mm
3.0
04:56 AM
06:47 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
26.4°C
18.0°C
12.4°C
64%
17.3 kph
0.0 mm
6.0
04:56 AM
06:48 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Mưa lả tả gần đó
30.1°C
19.3°C
12.5°C
59%
27.7 kph
0.3 mm
5.0
04:56 AM
06:49 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Qacha’s Nek, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
Thursday, November 20, 2025
26.0°C
21.0°C
16.0°C
12.0°C
7.0°C
4
9.0°
↑
2.0 km/h
5
9.0°
↑
2.0 km/h
6
11.0°
↑
2.0 km/h
7
14.0°
↑
2.0 km/h
8
16.0°
↑
3.0 km/h
9
19.0°
↑
7.0 km/h
10
21.0°
↑
8.0 km/h
11
23.0°
↑
13.0 km/h
12
24.0°
↑
17.0 km/h
13
24.0°
↑
18.0 km/h
14
22.0°
↑
18.0 km/h
15
23.0°
↑
16.0 km/h
16
22.0°
↑
15.0 km/h
17
21.0°
↑
18.0 km/h
18
16.0°
↑
15.0 km/h
19
13.0°
↑
10.0 km/h
20
12.0°
↑
6.0 km/h
21
12.0°
↑
4.0 km/h
22
11.0°
↑
3.0 km/h
23
11.0°
↑
2.0 km/h
10.0°
↑
2.0 km/h
1
10.0°
↑
2.0 km/h
2
10.0°
↑
3.0 km/h
3
9.0°
↑
4.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Qacha’s Nek, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 109.85 µg/m³ |
| O3: | 41.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.45 µg/m³ |
| SO2: | 2.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 8.65 µg/m³ |
| PM10: | 8.75 µg/m³ |