Thời tiết tại Qacha’s Nek, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸

7.6°C
cảm giác như 6.0°C
Có mây
Thời tiết hiện tại tại Qacha’s Nek, Lê-xô-thô (Lesotho) vào 20:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 81% |
🌬️ Gió: | 9.0 kph (92°) |
🌡️ Áp suất: | 1026.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 61% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:41 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:07 PM |
Dự báo 7 ngày cho Qacha’s Nek, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Có mây
15.5°C
8.9°C
4.9°C
69%
18.0 kph
0.1 mm
2.0
05:41 AM
06:07 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
26.9°C
17.1°C
5.8°C
47%
33.8 kph
0.0 mm
2.0
05:40 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.9°C
19.2°C
13.0°C
42%
37.4 kph
0.5 mm
2.0
05:38 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
23.3°C
16.4°C
9.7°C
54%
37.1 kph
11.8 mm
2.0
05:37 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
25.3°C
15.2°C
7.5°C
47%
28.4 kph
0.0 mm
3.0
05:36 AM
06:10 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều mây
20.7°C
10.1°C
7.0°C
71%
16.9 kph
0.1 mm
4.0
05:35 AM
06:10 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
23.8°C
14.4°C
5.8°C
57%
12.2 kph
0.0 mm
5.0
05:34 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Qacha’s Nek, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
Friday, October 03, 2025
28.0°C
22.0°C
16.0°C
9.0°C
3.0°C
21

8.0°
↑
9.0 km/h
22

8.0°
↑
9.0 km/h
23

8.0°
↑
9.0 km/h

8.0°
↑
8.0 km/h
1

7.0°
↑
8.0 km/h
2

7.0°
↑
7.0 km/h
3

6.0°
↑
7.0 km/h
4

6.0°
↑
8.0 km/h
5

6.0°
↑
8.0 km/h
6

6.0°
↑
7.0 km/h
7

8.0°
↑
5.0 km/h
8

12.0°
↑
5.0 km/h
9

17.0°
↑
3.0 km/h
10

21.0°
↑
6.0 km/h
11

25.0°
↑
18.0 km/h
12

26.0°
↑
29.0 km/h
13

26.0°
↑
34.0 km/h
14

26.0°
↑
31.0 km/h
15

27.0°
↑
34.0 km/h
16

26.0°
↑
30.0 km/h
17

25.0°
↑
28.0 km/h
18

24.0°
↑
25.0 km/h
19

22.0°
↑
13.0 km/h
20

20.0°
↑
14.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Qacha’s Nek, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 137.85 µg/m³ |
O3: | 57.0 µg/m³ |
NO2: | 4.35 µg/m³ |
SO2: | 1.75 µg/m³ |
PM2.5: | 11.75 µg/m³ |
PM10: | 11.85 µg/m³ |