Thời tiết tại Quthing, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸

12.0°C
cảm giác như 12.5°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Quthing, Lê-xô-thô (Lesotho) vào 20:00 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 39% |
🌬️ Gió: | 3.6 kph (198°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:46 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:12 PM |
Dự báo 7 ngày cho Quthing, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
18.4°C
11.4°C
4.5°C
49%
13.7 kph
0.0 mm
2.0
05:46 AM
06:12 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Nhiều nắng
22.9°C
16.2°C
7.9°C
37%
43.6 kph
0.0 mm
2.0
05:44 AM
06:13 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
19.0°C
14.5°C
12.0°C
62%
45.0 kph
14.3 mm
1.0
05:43 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
19.2°C
13.3°C
8.4°C
57%
41.0 kph
6.3 mm
2.0
05:42 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
18.1°C
12.9°C
7.6°C
25%
32.8 kph
0.0 mm
4.0
05:41 AM
06:15 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
17.8°C
10.4°C
6.3°C
58%
15.1 kph
0.0 mm
5.0
05:39 AM
06:15 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
19.8°C
15.2°C
9.6°C
39%
10.1 kph
0.0 mm
6.0
05:38 AM
06:16 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Quthing, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
Friday, October 03, 2025
24.0°C
19.0°C
14.0°C
10.0°C
5.0°C
21

10.0°
↑
3.0 km/h
22

9.0°
↑
4.0 km/h
23

8.0°
↑
5.0 km/h

8.0°
↑
4.0 km/h
1

8.0°
↑
5.0 km/h
2

11.0°
↑
6.0 km/h
3

11.0°
↑
7.0 km/h
4

11.0°
↑
7.0 km/h
5

11.0°
↑
7.0 km/h
6

11.0°
↑
7.0 km/h
7

14.0°
↑
9.0 km/h
8

16.0°
↑
14.0 km/h
9

17.0°
↑
17.0 km/h
10

18.0°
↑
24.0 km/h
11

20.0°
↑
36.0 km/h
12

20.0°
↑
41.0 km/h
13

21.0°
↑
41.0 km/h
14

22.0°
↑
42.0 km/h
15

23.0°
↑
40.0 km/h
16

23.0°
↑
44.0 km/h
17

22.0°
↑
39.0 km/h
18

20.0°
↑
31.0 km/h
19

19.0°
↑
28.0 km/h
20

18.0°
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Quthing, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 126.85 µg/m³ |
O3: | 87.0 µg/m³ |
NO2: | 2.55 µg/m³ |
SO2: | 2.15 µg/m³ |
PM2.5: | 4.15 µg/m³ |
PM10: | 4.15 µg/m³ |