Thời tiết tại Quthing, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
11.0°C
cảm giác như 11.0°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Quthing, Lê-xô-thô (Lesotho) vào 3:15 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 71% |
| 🌬️ Gió: | 4.7 kph (124°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1016.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 5% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:02 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Quthing, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
23.7°C
17.0°C
10.6°C
47%
19.1 kph
0.0 mm
3.0
05:02 AM
06:49 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
25.3°C
18.0°C
10.5°C
39%
18.4 kph
0.0 mm
3.0
05:02 AM
06:50 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
27.6°C
20.0°C
11.9°C
36%
16.2 kph
0.0 mm
4.0
05:01 AM
06:51 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
28.8°C
18.7°C
13.7°C
55%
27.7 kph
11.9 mm
3.0
05:01 AM
06:52 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa vừa
20.5°C
15.8°C
12.1°C
72%
16.6 kph
7.7 mm
4.0
05:01 AM
06:52 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
24.5°C
17.9°C
10.1°C
52%
10.4 kph
0.0 mm
6.0
05:00 AM
06:53 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Mưa lả tả gần đó
25.1°C
17.6°C
12.4°C
57%
24.5 kph
0.5 mm
5.0
05:00 AM
06:54 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Quthing, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
Thursday, November 20, 2025
25.0°C
21.0°C
16.0°C
12.0°C
8.0°C
4
11.0°
↑
5.0 km/h
5
11.0°
↑
5.0 km/h
6
13.0°
↑
4.0 km/h
7
15.0°
↑
1.0 km/h
8
18.0°
↑
3.0 km/h
9
19.0°
↑
7.0 km/h
10
21.0°
↑
11.0 km/h
11
22.0°
↑
14.0 km/h
12
23.0°
↑
19.0 km/h
13
24.0°
↑
19.0 km/h
14
24.0°
↑
18.0 km/h
15
24.0°
↑
16.0 km/h
16
24.0°
↑
14.0 km/h
17
23.0°
↑
16.0 km/h
18
21.0°
↑
18.0 km/h
19
17.0°
↑
15.0 km/h
20
15.0°
↑
13.0 km/h
21
14.0°
↑
11.0 km/h
22
13.0°
↑
10.0 km/h
23
13.0°
↑
9.0 km/h
12.0°
↑
8.0 km/h
1
12.0°
↑
7.0 km/h
2
12.0°
↑
7.0 km/h
3
12.0°
↑
8.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Quthing, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 101.85 µg/m³ |
| O3: | 44.0 µg/m³ |
| NO2: | 4.85 µg/m³ |
| SO2: | 1.15 µg/m³ |
| PM2.5: | 7.65 µg/m³ |
| PM10: | 7.75 µg/m³ |