Thời tiết tại Mafeteng, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸

18.8°C
cảm giác như 18.8°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Mafeteng, Lê-xô-thô (Lesotho) vào 19:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 22% |
🌬️ Gió: | 12.2 kph (250°) |
🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:48 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:14 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mafeteng, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
24.9°C
16.3°C
8.1°C
40%
19.4 kph
0.0 mm
2.0
05:48 AM
06:14 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Có mây
27.6°C
19.7°C
11.5°C
36%
40.7 kph
0.0 mm
2.0
05:47 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa lả tả gần đó
25.6°C
19.2°C
15.4°C
46%
24.8 kph
0.8 mm
1.0
05:46 AM
06:15 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
23.7°C
17.2°C
13.2°C
49%
34.6 kph
12.9 mm
2.0
05:45 AM
06:16 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
23.8°C
17.0°C
10.2°C
20%
26.6 kph
0.0 mm
3.0
05:43 AM
06:16 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
23.4°C
14.4°C
9.5°C
34%
17.3 kph
0.0 mm
5.0
05:42 AM
06:17 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
26.0°C
19.2°C
11.8°C
31%
10.1 kph
0.0 mm
6.0
05:41 AM
06:18 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Mafeteng, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
Friday, October 03, 2025
29.0°C
24.0°C
19.0°C
14.0°C
9.0°C
20

17.0°
↑
8.0 km/h
21

16.0°
↑
3.0 km/h
22

16.0°
↑
4.0 km/h
23

15.0°
↑
4.0 km/h

15.0°
↑
4.0 km/h
1

15.0°
↑
6.0 km/h
2

15.0°
↑
14.0 km/h
3

13.0°
↑
14.0 km/h
4

12.0°
↑
16.0 km/h
5

12.0°
↑
19.0 km/h
6

12.0°
↑
22.0 km/h
7

13.0°
↑
29.0 km/h
8

15.0°
↑
36.0 km/h
9

18.0°
↑
38.0 km/h
10

20.0°
↑
39.0 km/h
11

23.0°
↑
37.0 km/h
12

25.0°
↑
40.0 km/h
13

26.0°
↑
39.0 km/h
14

28.0°
↑
41.0 km/h
15

27.0°
↑
34.0 km/h
16

27.0°
↑
35.0 km/h
17

27.0°
↑
31.0 km/h
18

25.0°
↑
28.0 km/h
19

23.0°
↑
23.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mafeteng, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 123.85 µg/m³ |
O3: | 126.0 µg/m³ |
NO2: | 1.85 µg/m³ |
SO2: | 6.25 µg/m³ |
PM2.5: | 6.85 µg/m³ |
PM10: | 6.95 µg/m³ |