Thời tiết tại Mafeteng, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
15.2°C
cảm giác như 15.2°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Mafeteng, Lê-xô-thô (Lesotho) vào 3:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 33% |
| 🌬️ Gió: | 3.6 kph (26°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1013.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 0% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:06 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:49 PM |
Dự báo 7 ngày cho Mafeteng, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
27.0°C
20.5°C
14.1°C
30%
22.3 kph
0.0 mm
3.0
05:06 AM
06:49 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
27.8°C
21.1°C
14.0°C
28%
16.6 kph
0.0 mm
3.0
05:06 AM
06:50 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
30.4°C
22.9°C
14.8°C
23%
15.8 kph
0.0 mm
3.0
05:05 AM
06:51 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
30.2°C
21.1°C
16.0°C
45%
33.1 kph
11.9 mm
3.0
05:05 AM
06:52 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
26.5°C
19.6°C
13.8°C
57%
26.6 kph
2.4 mm
4.0
05:05 AM
06:53 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Nhiều nắng
27.7°C
21.2°C
13.4°C
45%
13.0 kph
0.0 mm
7.0
05:05 AM
06:54 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Nhiều nắng
28.0°C
22.1°C
17.3°C
47%
43.6 kph
0.1 mm
7.0
05:04 AM
06:54 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Mafeteng, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
Thursday, November 20, 2025
29.0°C
25.0°C
20.0°C
16.0°C
12.0°C
4
15.0°
↑
5.0 km/h
5
14.0°
↑
7.0 km/h
6
16.0°
↑
5.0 km/h
7
17.0°
↑
4.0 km/h
8
19.0°
↑
4.0 km/h
9
21.0°
↑
6.0 km/h
10
23.0°
↑
4.0 km/h
11
24.0°
↑
4.0 km/h
12
25.0°
↑
8.0 km/h
13
26.0°
↑
10.0 km/h
14
27.0°
↑
13.0 km/h
15
27.0°
↑
17.0 km/h
16
27.0°
↑
21.0 km/h
17
26.0°
↑
22.0 km/h
18
25.0°
↑
20.0 km/h
19
22.0°
↑
14.0 km/h
20
20.0°
↑
14.0 km/h
21
19.0°
↑
12.0 km/h
22
18.0°
↑
10.0 km/h
23
17.0°
↑
9.0 km/h
17.0°
↑
8.0 km/h
1
16.0°
↑
8.0 km/h
2
15.0°
↑
8.0 km/h
3
15.0°
↑
6.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Mafeteng, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 132.85 µg/m³ |
| O3: | 35.0 µg/m³ |
| NO2: | 12.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.55 µg/m³ |
| PM2.5: | 10.55 µg/m³ |
| PM10: | 10.65 µg/m³ |