Thời tiết tại Thaba-Tseka, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸

13.4°C
cảm giác như 11.6°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Thaba-Tseka, Lê-xô-thô (Lesotho) vào 19:15 hôm nay
💧 Độ ẩm: | 37% |
🌬️ Gió: | 20.5 kph (268°) |
🌡️ Áp suất: | 1019.0 mb |
👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
☁️ Mây che phủ: | 0% |
☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
🌅 Mặt trời mọc: | 05:42 AM |
🌇 Mặt trời lặn: | 06:08 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thaba-Tseka, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 6 3. thg 10
Nhiều nắng
17.4°C
11.6°C
5.6°C
45%
38.9 kph
0.0 mm
2.0
05:42 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
Th 7 4. thg 10
Mưa lả tả gần đó
16.5°C
13.1°C
8.2°C
48%
38.9 kph
0.7 mm
2.0
05:41 AM
06:08 PM
Waxing Gibbous
CN 5. thg 10
Mưa vừa
18.1°C
13.4°C
9.7°C
59%
46.8 kph
6.2 mm
2.0
05:40 AM
06:09 PM
Waxing Gibbous
Th 2 6. thg 10
Mưa vừa
14.4°C
10.9°C
8.8°C
69%
44.6 kph
12.1 mm
2.0
05:38 AM
06:10 PM
Waxing Gibbous
Th 3 7. thg 10
Nhiều nắng
16.7°C
11.8°C
6.9°C
33%
38.9 kph
0.0 mm
4.0
05:37 AM
06:10 PM
Full Moon
Th 4 8. thg 10
Nhiều nắng
17.2°C
10.3°C
6.5°C
34%
32.0 kph
0.0 mm
5.0
05:36 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Th 5 9. thg 10
Nhiều nắng
19.4°C
13.8°C
7.4°C
40%
21.2 kph
0.0 mm
5.0
05:35 AM
06:11 PM
Waning Gibbous
Dự báo theo giờ cho Thaba-Tseka, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
Friday, October 03, 2025
18.0°C
15.0°C
12.0°C
9.0°C
6.0°C
20

12.0°
↑
16.0 km/h
21

12.0°
↑
10.0 km/h
22

11.0°
↑
6.0 km/h
23

10.0°
↑
5.0 km/h

10.0°
↑
5.0 km/h
1

10.0°
↑
5.0 km/h
2

10.0°
↑
5.0 km/h
3

10.0°
↑
8.0 km/h
4

9.0°
↑
9.0 km/h
5

8.0°
↑
9.0 km/h
6

8.0°
↑
10.0 km/h
7

10.0°
↑
10.0 km/h
8

12.0°
↑
17.0 km/h
9

14.0°
↑
21.0 km/h
10

15.0°
↑
28.0 km/h
11

16.0°
↑
36.0 km/h
12

16.0°
↑
36.0 km/h
13

16.0°
0.0 mm
↑
37.0 km/h
14

16.0°
0.3 mm
↑
36.0 km/h
15

16.0°
0.1 mm
↑
37.0 km/h
16

16.0°
0.1 mm
↑
35.0 km/h
17

16.0°
0.1 mm
↑
39.0 km/h
18

15.0°
0.0 mm
↑
36.0 km/h
19

15.0°
↑
27.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thaba-Tseka, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
Thông số | Giá trị |
---|---|
Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
CO: | 120.85 µg/m³ |
O3: | 112.0 µg/m³ |
NO2: | 1.55 µg/m³ |
SO2: | 5.85 µg/m³ |
PM2.5: | 7.25 µg/m³ |
PM10: | 7.35 µg/m³ |