Thời tiết tại Thaba-Tseka, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
8.9°C
cảm giác như 8.9°C
Trời quang
Thời tiết hiện tại tại Thaba-Tseka, Lê-xô-thô (Lesotho) vào 3:00 hôm nay
| 💧 Độ ẩm: | 55% |
| 🌬️ Gió: | 4.0 kph (304°) |
| 🌡️ Áp suất: | 1017.0 mb |
| 👁️ Tầm nhìn: | 10.0 km |
| 🌧️ Mưa: | 0.0 mm |
| ☁️ Mây che phủ: | 2% |
| ☀️ Chỉ số UV: | 0.0 |
| 🌅 Mặt trời mọc: | 05:00 AM |
| 🌇 Mặt trời lặn: | 06:43 PM |
Dự báo 7 ngày cho Thaba-Tseka, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
- Nhiệt độ tối đa
- Nhiệt độ trung bình
- Nhiệt độ tối thiểu
- Độ ẩm trung bình
- Gió tối đa
- Tổng lượng mưa
- Chỉ số UV
- Mặt trời mọc
- Mặt trời lặn
- Chu kỳ mặt trăng
Th 5 20. thg 11
Nhiều nắng
20.0°C
14.2°C
8.5°C
44%
27.4 kph
0.0 mm
3.0
05:00 AM
06:43 PM
New Moon
Th 6 21. thg 11
Nhiều nắng
22.2°C
15.5°C
8.4°C
46%
22.0 kph
0.0 mm
4.0
05:00 AM
06:43 PM
Waxing Crescent
Th 7 22. thg 11
Nhiều nắng
23.1°C
17.0°C
9.5°C
38%
26.3 kph
0.0 mm
4.0
04:59 AM
06:44 PM
Waxing Crescent
CN 23. thg 11
Mưa vừa
22.3°C
15.9°C
10.1°C
53%
37.8 kph
14.0 mm
3.0
04:59 AM
06:45 PM
Waxing Crescent
Th 2 24. thg 11
Mưa lả tả gần đó
17.6°C
13.1°C
9.1°C
65%
25.9 kph
2.4 mm
3.0
04:59 AM
06:46 PM
Waxing Crescent
Th 3 25. thg 11
Mưa lả tả gần đó
21.4°C
14.2°C
7.0°C
60%
24.5 kph
0.1 mm
4.0
04:59 AM
06:47 PM
Waxing Crescent
Th 4 26. thg 11
Mưa lả tả gần đó
22.3°C
14.9°C
10.9°C
62%
25.6 kph
0.5 mm
4.0
04:58 AM
06:48 PM
Waxing Crescent
Dự báo theo giờ cho Thaba-Tseka, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸
Thursday, November 20, 2025
22.0°C
18.0°C
14.0°C
10.0°C
6.0°C
4
9.0°
↑
5.0 km/h
5
8.0°
↑
6.0 km/h
6
11.0°
↑
6.0 km/h
7
13.0°
↑
6.0 km/h
8
15.0°
↑
14.0 km/h
9
17.0°
↑
24.0 km/h
10
18.0°
↑
27.0 km/h
11
18.0°
↑
25.0 km/h
12
19.0°
↑
26.0 km/h
13
20.0°
↑
25.0 km/h
14
20.0°
↑
21.0 km/h
15
20.0°
↑
22.0 km/h
16
19.0°
↑
22.0 km/h
17
18.0°
↑
17.0 km/h
18
17.0°
↑
14.0 km/h
19
15.0°
↑
8.0 km/h
20
14.0°
↑
8.0 km/h
21
12.0°
↑
8.0 km/h
22
12.0°
↑
7.0 km/h
23
11.0°
↑
5.0 km/h
10.0°
↑
4.0 km/h
1
10.0°
↑
3.0 km/h
2
9.0°
↑
4.0 km/h
3
9.0°
↑
3.0 km/h
Chỉ số chất lượng không khí in Thaba-Tseka, Lê-xô-thô (Lesotho) 🇱🇸 (AQI)
Chỉ số US EPA
Environmental Protection Agency
1
2
3
4
5
6
Chỉ số UK DEFRA
Department for Environment, Food & Rural Affairs
1
3
5
7
9
10
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Chỉ số US EPA: | 1 (Tốt) |
| Chỉ số UK DEFRA: | 1 (Thấp) |
| CO: | 127.85 µg/m³ |
| O3: | 50.0 µg/m³ |
| NO2: | 6.55 µg/m³ |
| SO2: | 1.35 µg/m³ |
| PM2.5: | 9.05 µg/m³ |
| PM10: | 9.15 µg/m³ |